1 | cGK.00079 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00001 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00006 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00010SGK.00010 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00012 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00013 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00014 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00015 | | Ngữ văn 6: Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
9 | GK.00016 | | Ngữ văn 6: Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
10 | GK.00017 | | Ngữ văn 6: Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
11 | GK.00018 | | Ngữ văn 6: Tập 2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.00022 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị; Ch.b: Vũ Quốc Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00023 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị; Ch.b: Vũ Quốc Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00024 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị; Ch.b: Vũ Quốc Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00025 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị; Ch.b: Vũ Quốc Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00026 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị; Ch.b: Vũ Quốc Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00027 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00028 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00029 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00030 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00031 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.00032 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.00034 | | Toán 6/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.00037 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.00038 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
26 | GK.00039 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2024 |
27 | GK.00040 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2024 |
28 | GK.00041 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2024 |
29 | GK.00042 | | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Student book/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2024 |
30 | GK.00063 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
31 | GK.00064 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00065 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00066 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn... | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.00070 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.00071 | | Âm nhạc 6/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00075 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.00076 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.00077 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
39 | GK.00078 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
40 | GK.00080 | | Mĩ thuật 6/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Thị Chỉnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00082 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Quang Tuyên (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Trần Thị Quỳnh Trang | G | 2024 |
42 | GK.00083 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2024 |
43 | GK.00084 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.00085 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.00086 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.00087 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Cao Cự Giác (tổng ch.b.), Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.00095 | | Bài tập Toán 6: tập 1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quóc Chung, Trần Đức Huyền (chb), Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00096 | | Bài tập Toán 6: tập 1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quóc Chung, Trần Đức Huyền (chb), Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00097 | | Bài tập Toán 6: tập 1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quóc Chung, Trần Đức Huyền (chb), Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00098 | | Bài tập Toán 6: tập 1/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quóc Chung, Trần Đức Huyền (chb), Doãn Minh Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00099 | Trần Nam Dũng | Bài tập Toán 6/2- chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00100 | Trần Nam Dũng | Bài tập Toán 6/2- chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00101 | Trần Nam Dũng | Bài tập Toán 6/2- chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00102 | Trần Nam Dũng | Bài tập Toán 6/2- chân trời sáng tạo/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00103 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.00104 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00105 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.00106 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
59 | GK.00107 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
60 | GK.00108 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
61 | GK.00109 | | Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00111 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.00112 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00113 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.00114 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00116 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phạm Thị Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Bách... | Giáo dục | 2021 |
67 | GK.00117 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phạm Thị Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Bách... | Giáo dục | 2021 |
68 | GK.00118 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
69 | GK.00119 | | Bài tập Giáo dục công dân 6/ Đinh Phương Duy, Đào Thị Ngọc Minh, Huỳnh Văn Sơn (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
70 | GK.00120 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
71 | GK.00121 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
72 | GK.00124 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu. T.2 | Giáo dục | 2021 |
73 | GK.00125 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn C. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.00126 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn C. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GK.00127 | | Toán 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn C. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GK.00128 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
77 | GK.00129 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GK.00130 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GK.00131 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.1 | g | 2022 |
80 | GK.00132 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.1 | g | 2022 |
81 | GK.00133 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.1 | g | 2022 |
82 | GK.00134 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
83 | GK.00135 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
84 | GK.00136 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
85 | GK.00137 | Trần Cao Bội Ngọc | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GK.00138 | Trần Cao Bội Ngọc | Tiếng Anh 6 - Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GK.00139 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
88 | GK.00140 | | Tiếng Anh 6 Friends plus: Workbook/ Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Vũ Vạn Xuân | Giáo dục | 2021 |
89 | GK.00145 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2022 |
90 | GK.00146 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2022 |
91 | GK.00147 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2022 |
92 | GK.00148 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2022 |
93 | SGK.00002 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
94 | SGK.00003 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
95 | SGK.00004 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
96 | SGK.00007 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
97 | SGK.00010 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
98 | SGK.00011 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |