1 | GK.00149 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.00150 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2024 |
3 | GK.00151 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2024 |
4 | GK.00152 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.00153 | Hà Huy Khoái | Toán 7 tập 1 | Giáo dục | 2024 |
6 | GK.00154 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00154 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00155 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00155 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00156 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00156 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00157 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00157 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00158 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00158 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 7/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Cung Thế Anh,.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00159 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00159 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00160 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00160 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00161 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00161 | Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00162 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00162 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00163 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00163 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00164 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00164 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00165 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00165 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.00166 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00166 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00167 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00167 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00168 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00168 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00169 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00169 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00170 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
39 | GK.00170 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.00171 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.00171 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.00172 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00172 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.00173 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.),NguyễnThị Côi (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00173 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.),NguyễnThị Côi (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00174 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.),NguyễnThị Côi (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00174 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b), Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.),NguyễnThị Côi (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00175 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa(Kết nối)/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.00175 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa(Kết nối)/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.00176 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa(Kết nối)/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.00176 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa(Kết nối)/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.00177 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa(Kết nối)/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.00177 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa(Kết nối)/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.00178 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa(Kết nối)/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.00178 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo khoa(Kết nối)/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.00179 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.00179 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.00180 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
59 | GK.00180 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.00181 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
61 | GK.00181 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00183 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
63 | GK.00183 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
64 | GK.00184 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
65 | GK.00184 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
66 | GK.00185 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
67 | GK.00185 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2024 |
68 | GK.00186 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
69 | GK.00186 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GK.00187 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GK.00187 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GK.00188 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GK.00188 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.00189 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GK.00189 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GK.00190 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
77 | GK.00190 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GK.00191 | | Giáo dục thể chất 7: Sách học sinh/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.00191 | | Giáo dục thể chất 7: Sách học sinh/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.00192 | | Giáo dục thể chất 7: Sách học sinh/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.00192 | | Giáo dục thể chất 7: Sách học sinh/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.00193 | | Giáo dục thể chất 7: Sách học sinh/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.00193 | | Giáo dục thể chất 7: Sách học sinh/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.00194 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | GK.00194 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GK.00195 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GK.00195 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GK.00196 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GK.00196 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK.00197 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GK.00197 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GK.00198 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GK.00198 | | Tin học 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.00199 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2024 |
95 | GK.00199 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2024 |
96 | GK.00200 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2024 |
97 | GK.00200 | | Âm nhạc 7/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2024 |
98 | GK.00201 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2022 |
99 | GK.00201 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2022 |
100 | GK.00202 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2022 |
101 | GK.00202 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2022 |
102 | GK.00203 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2022 |
103 | GK.00203 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2022 |
104 | GK.00204 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2024 |
105 | GK.00204 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2024 |
106 | GK.00205 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2024 |
107 | GK.00205 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2024 |
108 | GK.00206 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
109 | GK.00206 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
110 | GK.00207 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.00207 | | Công nghệ 7/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.00208 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
113 | GK.00208 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
114 | GK.00209 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
115 | GK.00209 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
116 | GK.00210 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
117 | GK.00210 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
118 | GK.00211 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
119 | GK.00211 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
120 | GK.00213 | | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (Đ c b ), Vũ Mai Lan, ( c b), Bùi Minh Hoa, Lê Thị Tuyết...... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
121 | GK.00213 | | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (Đ c b ), Vũ Mai Lan, ( c b), Bùi Minh Hoa, Lê Thị Tuyết...... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
122 | GK.00214 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 7/ Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh Thuý... | Giáo dục | 2017 |
123 | GK.00214 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 7/ Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh Thuý... | Giáo dục | 2017 |
124 | GK.00215 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 7/ Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh Thuý... | Giáo dục | 2017 |
125 | GK.00215 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 7/ Tưởng Duy Hải, Nguyễn Thị Liên (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh Thuý... | Giáo dục | 2017 |
126 | GK.00216 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
127 | GK.00216 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
128 | GK.00217 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
129 | GK.00217 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
130 | GK.00218 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
131 | GK.00218 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
132 | GK.00228 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
133 | GK.00228 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
134 | GK.00229 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
135 | GK.00229 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
136 | GK.00230 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
137 | GK.00230 | | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b). Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
138 | GK.00231 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.00231 | Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 7/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.00232 | | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Nguyễn Huy Đoan (cb), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.00232 | | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Nguyễn Huy Đoan (cb), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.00233 | | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Nguyễn Huy Đoan (cb), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.00233 | | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Nguyễn Huy Đoan (cb), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.00234 | | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Nguyễn Huy Đoan (cb), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.00234 | | Bài tập Toán 7: Sách bài tập/ Nguyễn Huy Đoan (cb), Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.00235 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.00235 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.00236 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.00236 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | GK.00237 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GK.00237 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | GK.00238 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GK.00238 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.00239 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.00239 | Vũ Văn Hùng | Bài tập KHTN 7 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.00240 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
157 | GK.00240 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
158 | GK.00241 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
159 | GK.00241 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
160 | GK.00242 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
161 | GK.00242 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
162 | GK.00243 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
163 | GK.00243 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
164 | GK.00248 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân ( đồng ch.b), Phạm Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục | 2022 |
165 | GK.00248 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân ( đồng ch.b), Phạm Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục | 2022 |
166 | GK.00249 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân ( đồng ch.b), Phạm Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục | 2022 |
167 | GK.00249 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân ( đồng ch.b), Phạm Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục | 2022 |
168 | GK.00250 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương ( đồng ch.b), Nguyễn Thị Thu Hiền,.... | Giáo dục | 2022 |
169 | GK.00250 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương ( đồng ch.b), Nguyễn Thị Thu Hiền,.... | Giáo dục | 2022 |
170 | GK.00251 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương ( đồng ch.b), Nguyễn Thị Thu Hiền,.... | Giáo dục | 2022 |
171 | GK.00251 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương ( đồng ch.b), Nguyễn Thị Thu Hiền,.... | Giáo dục | 2022 |
172 | GK.00252 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu(Ch.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
173 | GK.00252 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu(Ch.b), Dương Tuấn Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
174 | GK.00372 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
175 | GK.00372 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên); Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
176 | GK.00373 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
177 | GK.00373 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |