1 | GK.00253 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.00253 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.00254 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00254 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00255 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00255 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00256 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00256 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00257 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(T.Ch.b), Nguyễn Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đ.ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00257 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(T.Ch.b), Nguyễn Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đ.ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00258 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(T.Ch.b), Nguyễn Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đ.ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00258 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(T.Ch.b), Nguyễn Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đ.ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00259 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00259 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00260 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00260 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00261 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00261 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00262 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00262 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00263 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00263 | Hà Huy Khoái (tổng chủ biên) | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00264 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00264 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.00265 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00265 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.00266 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.00266 | Hà Huy Khoái | Toán 8: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.00267 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.00267 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.00268 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.00268 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.00269 | | Toán 8:/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
34 | GK.00269 | | Toán 8:/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.00270 | | Toán 8:/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00270 | | Toán 8:/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.), Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.00272 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00272 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00273 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.00273 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00274 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00274 | Hà Huy Khoái | Toán 8/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00275 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.00275 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.00276 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.00276 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.00277 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.00277 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.00278 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.00278 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.00279 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.00279 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.00282 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00282 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00283 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00283 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00284 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00284 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00285 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
60 | GK.00285 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
61 | GK.00286 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
62 | GK.00286 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
63 | GK.00287 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
64 | GK.00287 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
65 | GK.00288 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
66 | GK.00288 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
67 | GK.00289 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
68 | GK.00289 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2024 |
69 | GK.00290 | | Tiếng Anh 8 Friends Plus: Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc (Ch.b); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.00290 | | Tiếng Anh 8 Friends Plus: Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc (Ch.b); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK.00291 | | Tiếng Anh 8 Friends Plus: Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc (Ch.b); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK.00291 | | Tiếng Anh 8 Friends Plus: Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc (Ch.b); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK.00292 | | Tiếng Anh 8 - i-learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (Tổng ch.b), Huỳnh Tuyết Mai (Ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh, Nguyễn Dương Hoài Thương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trườn | 2023 |
74 | GK.00292 | | Tiếng Anh 8 - i-learn smart world: Student's book/ Võ Đại Phúc (Tổng ch.b), Huỳnh Tuyết Mai (Ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh, Nguyễn Dương Hoài Thương | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trườn | 2023 |
75 | GK.00295 | | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
76 | GK.00295 | | Âm nhạc 8/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
77 | GK.00296 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa - Bản in thử/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
78 | GK.00296 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa - Bản in thử/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
79 | GK.00297 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa - Bản in thử/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
80 | GK.00297 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa - Bản in thử/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hảo... | Giáo dục | 2023 |
81 | GK.00298 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (Ch.b) Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2023 |
82 | GK.00298 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (Ch.b) Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2023 |
83 | GK.00299 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (Ch.b) Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2023 |
84 | GK.00299 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (Ch.b) Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2023 |
85 | GK.00300 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (Ch.b) Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2023 |
86 | GK.00300 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Lại Thị Yến Ngọc (Ch.b) Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2023 |
87 | GK.00301 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa. Bản 2/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
88 | GK.00301 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa. Bản 2/ Đinh Thị Kim Thoa ( Tổng chủ biên); Vũ Phương Liên (chủ.b); Trần Bảo Ngọc,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
89 | GK.00302 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b, Nguyễn Thanh Bình.)... | Giáo dục | 2023 |
90 | GK.00302 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b, Nguyễn Thanh Bình.)... | Giáo dục | 2023 |
91 | GK.00303 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b, Nguyễn Thanh Bình.)... | Giáo dục | 2023 |
92 | GK.00303 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b, Nguyễn Thanh Bình.)... | Giáo dục | 2023 |
93 | GK.00304 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GK.00304 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GK.00305 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GK.00305 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GK.00306 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GK.00306 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
99 | GK.00307 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GK.00307 | | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Nguyễn Hải Châu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GK.00308 | Quách Tất Kiên | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GK.00308 | Quách Tất Kiên | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | GK.00309 | Quách Tất Kiên | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | GK.00309 | Quách Tất Kiên | Tin học 8: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
105 | GK.00310 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
106 | GK.00310 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
107 | GK.00311 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
108 | GK.00311 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
109 | GK.00312 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
110 | GK.00312 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
111 | GK.00313 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
112 | GK.00313 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
113 | GK.00314 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
114 | GK.00314 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
115 | GK.00315 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
116 | GK.00315 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
117 | GK.00316 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GK.00316 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GK.00317 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GK.00317 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GK.00318 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
122 | GK.00318 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục | 2023 |
123 | GK.00319 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
124 | GK.00319 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
125 | GK.00320 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
126 | GK.00320 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
127 | GK.00321 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
128 | GK.00321 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
129 | GK.00322 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
130 | GK.00322 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
131 | GK.00323 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
132 | GK.00323 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
133 | GK.00324 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
134 | GK.00324 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa- Bản in thử/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2023 |
135 | GK.00325 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | GK.00325 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng ch.b), Bùi Hồng Quân (ch.b), Đào Lê Hòa An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GK.00326 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.00326 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.00327 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.00327 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2022 |
141 | GK.00328 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2022 |
142 | GK.00328 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.00329 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2024 |
144 | GK.00329 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2024 |
145 | GK.00330 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2024 |
146 | GK.00330 | | Mĩ thuật 8: Bản in thử/ Đinh Gia Lê tổng ch.b, Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b ........ | Giáo dục | 2024 |
147 | GK.00331 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
148 | GK.00331 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
149 | GK.00332 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
150 | GK.00332 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.00333 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.00333 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.00334 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.00334 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.00335 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.00335 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.00336 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.00336 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn... Vũ Tuấn Anh | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.00337 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa - Bản in thử/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng(tổng ch.b.), Phan Văn Phú(ch.b.)... | Giáo Dục | 2023 |
160 | GK.00337 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa - Bản in thử/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng(tổng ch.b.), Phan Văn Phú(ch.b.)... | Giáo Dục | 2023 |
161 | GK.00338 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa - Bản in thử/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng(tổng ch.b.), Phan Văn Phú(ch.b.)... | Giáo Dục | 2023 |
162 | GK.00338 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa - Bản in thử/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng(tổng ch.b.), Phan Văn Phú(ch.b.)... | Giáo Dục | 2023 |
163 | GK.00339 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
164 | GK.00339 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
165 | GK.00340 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
166 | GK.00340 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
167 | GK.00341 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
168 | GK.00341 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
169 | GK.00342 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
170 | GK.00342 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
171 | GK.00343 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
172 | GK.00343 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
173 | GK.00344 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
174 | GK.00344 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
175 | GK.00345 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
176 | GK.00345 | Cung Thế Anh | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ( đồng ch.b),Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
177 | GK.00346 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
178 | GK.00346 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
179 | GK.00347 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
180 | GK.00347 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
181 | GK.00348 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
182 | GK.00348 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
183 | GK.00349 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
184 | GK.00349 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
185 | GK.00350 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
186 | GK.00350 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (Đồng Ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
187 | GK.00351 | | Tiếng Anh 8 Sách Bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
188 | GK.00351 | | Tiếng Anh 8 Sách Bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
189 | GK.00352 | | Tiếng Anh 8 Sách Bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
190 | GK.00352 | | Tiếng Anh 8 Sách Bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | GK.00353 | | Tiếng Anh 8 Sách Bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GK.00353 | | Tiếng Anh 8 Sách Bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GK.00354 | | Tiếng Anh 8 Sách Bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GK.00354 | | Tiếng Anh 8 Sách Bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
195 | GK.00355 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
196 | GK.00355 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GK.00356 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | GK.00356 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
199 | GK.00357 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
200 | GK.00357 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
201 | GK.00358 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
202 | GK.00358 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
203 | GK.00359 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
204 | GK.00359 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
205 | GK.00360 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
206 | GK.00360 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
207 | GK.00361 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
208 | GK.00361 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
209 | GK.00362 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
210 | GK.00362 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
211 | GK.00363 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
212 | GK.00363 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
213 | GK.00364 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
214 | GK.00364 | Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
215 | GK.00365 | Trịnh Đình Tùng(ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: Sách bài tập/ Trịnh Đình Tùng(ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Than Tú. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
216 | GK.00365 | Trịnh Đình Tùng(ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: Sách bài tập/ Trịnh Đình Tùng(ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Than Tú. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
217 | GK.00366 | Trịnh Đình Tùng(ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: Sách bài tập/ Trịnh Đình Tùng(ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Than Tú. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
218 | GK.00366 | Trịnh Đình Tùng(ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: Sách bài tập/ Trịnh Đình Tùng(ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Than Tú. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
219 | GK.00367 | Trịnh Đình Tùng(ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: Sách bài tập/ Trịnh Đình Tùng(ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Than Tú. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
220 | GK.00367 | Trịnh Đình Tùng(ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: Sách bài tập/ Trịnh Đình Tùng(ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, Hoàng Than Tú. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
221 | GK.00368 | Đào Ngọc Hùng (ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: Sách bài tập/ Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt...... Địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
222 | GK.00368 | Đào Ngọc Hùng (ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: Sách bài tập/ Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt...... Địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
223 | GK.00369 | Đào Ngọc Hùng (ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: Sách bài tập/ Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt...... Địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
224 | GK.00369 | Đào Ngọc Hùng (ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: Sách bài tập/ Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt...... Địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
225 | GK.00370 | Đào Ngọc Hùng (ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: Sách bài tập/ Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt...... Địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
226 | GK.00370 | Đào Ngọc Hùng (ch.b.) | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: Sách bài tập/ Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt...... Địa lí | Giáo dục Việt Nam | 2023 |