1 | TN.00602 | | Raxun GamzaTốp Daghextan cuả tôi: Quyển III | Cầu vồng | 1984 |
2 | TN.00602 | | Raxun GamzaTốp Daghextan cuả tôi: Quyển III | Cầu vồng | 1984 |
3 | TN.00603 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.3 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2015 |
4 | TN.00603 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.3 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2015 |
5 | TN.00605 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.6 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2022 |
6 | TN.00605 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.6 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2022 |
7 | TN.00606 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.7 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2020 |
8 | TN.00606 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.7 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2020 |
9 | TN.00608 | | Hạt giống tâm hồn/ Patricia McGerr, Tom Lusk, William J. Buchanan... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen R. Covey ; Biên dịch: Thu Trang, Minh Tươi. T.9 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
10 | TN.00608 | | Hạt giống tâm hồn/ Patricia McGerr, Tom Lusk, William J. Buchanan... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Stephen R. Covey ; Biên dịch: Thu Trang, Minh Tươi. T.9 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2020 |
11 | TN.00609 | Stephen Covey | Hạt giống tâm hồn: Những trải nhiệm cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
12 | TN.00609 | Stephen Covey | Hạt giống tâm hồn: Những trải nhiệm cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
13 | TN.00614 | | Một thời hoa lửa | Nxb. Trẻ | 2016 |
14 | TN.00616 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Ngọc Như Phương, Hoàng Vũ Minh Thư, Phạm Quốc Mỹ... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.6 | Giáo dục | 2014 |
15 | TN.00616 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Ngọc Như Phương, Hoàng Vũ Minh Thư, Phạm Quốc Mỹ... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.6 | Giáo dục | 2014 |
16 | TN.00617 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Thị Sang, Nguyễn Thị Hà Tuyết, Bảo Anh... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.3 | Giáo dục | 2014 |
17 | TN.00617 | | Người thầy của tôi/ Nguyễn Thị Sang, Nguyễn Thị Hà Tuyết, Bảo Anh... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.3 | Giáo dục | 2014 |
18 | TN.00618 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết/ Nhicalaia Axtơrôpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân | Văn học | 2018 |
19 | TN.00618 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết/ Nhicalaia Axtơrôpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân | Văn học | 2018 |
20 | TN.00619 | | Dành cho mẹ món quà của tình yêu: = Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
21 | TN.00619 | | Dành cho mẹ món quà của tình yêu: = Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
22 | TN.00620 | Rolland, Romain | Cuộc đời của các danh nhân/ Romain Rolland ; Hương Hương dịch | Mỹ thuật | 2017 |
23 | TN.00620 | Rolland, Romain | Cuộc đời của các danh nhân/ Romain Rolland ; Hương Hương dịch | Mỹ thuật | 2017 |
24 | TN.00621 | | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Học cách "cho và nhận": Truyện/ Ngọc Linh biên soạn | Thế giới | 2021 |
25 | TN.00621 | | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Học cách "cho và nhận": Truyện/ Ngọc Linh biên soạn | Thế giới | 2021 |
26 | TN.00622 | | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Học cách "cho và nhận": Truyện/ Ngọc Linh biên soạn | Thế giới | 2021 |
27 | TN.00622 | | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Học cách "cho và nhận": Truyện/ Ngọc Linh biên soạn | Thế giới | 2021 |
28 | TN.00623 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Phẩm chất - Thói quen tốt - "Đầu gỗ" theo đuổi ước mơ : Dành cho độ tuổi 6-12+/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
29 | TN.00623 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Phẩm chất - Thói quen tốt - "Đầu gỗ" theo đuổi ước mơ : Dành cho độ tuổi 6-12+/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
30 | TN.00626 | Canfield, Jack | Hạt giống yêu thương: = Daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; Biên dịch: Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
31 | TN.00626 | Canfield, Jack | Hạt giống yêu thương: = Daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; Biên dịch: Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
32 | TN.00627 | Canfield, Jack | Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống: = Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Hoa Phượng, Xuân Ý | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
33 | TN.00627 | Canfield, Jack | Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống: = Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch: Hoa Phượng, Xuân Ý | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
34 | TN.00628 | Canfield, Jack | Cảm hứng cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News biên dịch | Tổng hợp; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, | 2022 |
35 | TN.00628 | Canfield, Jack | Cảm hứng cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News biên dịch | Tổng hợp; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt, | 2022 |
36 | TN.00629 | Canfield, Jack | Quà tặng cuộc sống từ những câu chuyện xúc động: Condensed chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Hansen; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, | 2022 |
37 | TN.00629 | Canfield, Jack | Quà tặng cuộc sống từ những câu chuyện xúc động: Condensed chicken soup for the soul: Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Patty Hansen; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, | 2022 |
38 | TN.00630 | Hồ, Cúc | Các ngành khoa học: chìa khóa vàng tri thức/ Hồ Cúc | Trẻ | 2004 |
39 | TN.00630 | Hồ, Cúc | Các ngành khoa học: chìa khóa vàng tri thức/ Hồ Cúc | Trẻ | 2004 |
40 | TN.00631 | | Truyện vui song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Cảnh Lâm sưu tập; Nguyễn Đức Thịnh minh hoạ | Văn hóa thông tin | 2008 |
41 | TN.00631 | | Truyện vui song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Cảnh Lâm sưu tập; Nguyễn Đức Thịnh minh hoạ | Văn hóa thông tin | 2008 |
42 | TN.00632 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19 | Nxb. Trẻ | 2015 |
43 | TN.00633 | Trần Thời | Chuyên hiệu kỹ năng/ Trần Thời b.s | Nxb. Trẻ | 2002 |
44 | TN.00635 | Lưu, Văn Hy | Tri thức thế giới: Những sinh vật nhỏ nhất/ Lưu Văn Hy | VHTT | 2003 |
45 | TN.00635 | Lưu, Văn Hy | Tri thức thế giới: Những sinh vật nhỏ nhất/ Lưu Văn Hy | VHTT | 2003 |
46 | TN.00637 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
47 | TN.00637 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
48 | TN.00638 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
49 | TN.00638 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
50 | TN.00639 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 | Nxb. Trẻ | 2006 |
51 | TN.00639 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.27 | Nxb. Trẻ | 2006 |
52 | TN.00640 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Nam ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18 | Nxb. Trẻ | 2010 |
53 | TN.00640 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Nam ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.18 | Nxb. Trẻ | 2010 |
54 | TN.00643 | Nhiều tác giả | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ/ Nhiều tác giả. T.1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
55 | TN.00643 | Nhiều tác giả | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ/ Nhiều tác giả. T.1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
56 | TN.00644 | Việt Hùng | Tản mạn về hạnh phúc/ Việt Hùng | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
57 | TN.00644 | Việt Hùng | Tản mạn về hạnh phúc/ Việt Hùng | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
58 | TN.00645 | Gellman, Marc | Sau này con sẽ hiểu: Someday you'll thanks me for this!/ Marc Gellman ; Việt Khương, An Bình, Ngọc Hân (Biên dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
59 | TN.00645 | Gellman, Marc | Sau này con sẽ hiểu: Someday you'll thanks me for this!/ Marc Gellman ; Việt Khương, An Bình, Ngọc Hân (Biên dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
60 | TN.00646 | Nguyễn Hạnh | Quẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2020 |
61 | TN.00646 | Nguyễn Hạnh | Quẳng gánh lo đi: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2020 |
62 | TN.00647 | Lang, Adèle | Lật mặt đàn ông qua cung hoàng đạo/ Adèle Lang, Susi Rajah ; Dịch: Lan Hương, Tuệ Anh | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
63 | TN.00647 | Lang, Adèle | Lật mặt đàn ông qua cung hoàng đạo/ Adèle Lang, Susi Rajah ; Dịch: Lan Hương, Tuệ Anh | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
64 | TN.00648 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Thị Kim Hoa | Kim Đồng | 2013 |
65 | TN.00648 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Thị Kim Hoa | Kim Đồng | 2013 |
66 | TN.00649 | Doman, Glenn | Tăng cường trí thông minh của trẻ/ Glenn Doman, Janet Doman ; Hồng Tú dịch | NXB Lao Động | 2013 |
67 | TN.00649 | Doman, Glenn | Tăng cường trí thông minh của trẻ/ Glenn Doman, Janet Doman ; Hồng Tú dịch | NXB Lao Động | 2013 |
68 | TN.00654 | Honggija | BTS - Những thước phim quay chậm/ Honggija ; Trà Mi dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
69 | TN.00654 | Honggija | BTS - Những thước phim quay chậm/ Honggija ; Trà Mi dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
70 | TN.00655 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga | Nxb. Trẻ | 2005 |
71 | TN.00655 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga | Nxb. Trẻ | 2005 |
72 | TN.00656 | | Tủ sách danh nhân thế giới - Henry Ford vua xe hơi/ Nguyễn Văn Ái, Hứa Thái Quyên biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
73 | TN.00656 | | Tủ sách danh nhân thế giới - Henry Ford vua xe hơi/ Nguyễn Văn Ái, Hứa Thái Quyên biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
74 | TN.00658 | | Quà tặng của cuộc sống/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2002 |
75 | TN.00658 | | Quà tặng của cuộc sống/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2002 |
76 | TN.00659 | Dayton, Tian | Quên hôm qua sống cho ngày mai: = Daily affirmations for forgiving and moving on: Powerful inspiration for personal change/ Tian Dayton ; Thu Trang dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
77 | TN.00659 | Dayton, Tian | Quên hôm qua sống cho ngày mai: = Daily affirmations for forgiving and moving on: Powerful inspiration for personal change/ Tian Dayton ; Thu Trang dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
78 | TN.00660 | Hopkins, Cathy | Sức mạnh của sự lôi cuốn: Truyện ngắn/ Cathy Hopkins ; Dịch: Quỳnh Thông, Vĩnh Thắng | Nxb. Trẻ | 2008 |
79 | TN.00660 | Hopkins, Cathy | Sức mạnh của sự lôi cuốn: Truyện ngắn/ Cathy Hopkins ; Dịch: Quỳnh Thông, Vĩnh Thắng | Nxb. Trẻ | 2008 |
80 | TN.00661 | Kinsella, Sophie | Tín đồ Shopping oanh tạc Manhattan/ Sophie Kinsella; Lưu Thùy Hương dịch | Hội Nhà văn | 2008 |
81 | TN.00661 | Kinsella, Sophie | Tín đồ Shopping oanh tạc Manhattan/ Sophie Kinsella; Lưu Thùy Hương dịch | Hội Nhà văn | 2008 |
82 | TN.00662 | | Tủ sách danh nhân thế giới - Henry Ford vua xe hơi/ Nguyễn Văn Ái, Hứa Thái Quyên biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
83 | TN.00662 | | Tủ sách danh nhân thế giới - Henry Ford vua xe hơi/ Nguyễn Văn Ái, Hứa Thái Quyên biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
84 | TN.00663 | Khanh Khanh | Làm thí nghiệm thật đơn giản: Mùa Thu: lá, quả, mùi hương, hóa học, đất và nước/ Khanh Khanh biên soạn | Phụ nữ | 2006 |
85 | TN.00663 | Khanh Khanh | Làm thí nghiệm thật đơn giản: Mùa Thu: lá, quả, mùi hương, hóa học, đất và nước/ Khanh Khanh biên soạn | Phụ nữ | 2006 |
86 | TN.00664 | Cao Thị Quê Hương | Chuyện kể về những người mẹ/ Cao Thị Quê Hương | Văn Học | 2019 |
87 | TN.00665 | Đặng Ngọc Nam | Làng Đức Ký xưa và nay/ Đặng Ngọc Nam ( chủ biên) | NXB.Trẻ | 2003 |
88 | TN.00665 | Đặng Ngọc Nam | Làng Đức Ký xưa và nay/ Đặng Ngọc Nam ( chủ biên) | NXB.Trẻ | 2003 |
89 | TN.00666 | An Chi | Việc học không hề đáng sợ/ B.s.: An Chi, Hà Lê | Nxb. Hà Nội | 2022 |
90 | TN.00666 | An Chi | Việc học không hề đáng sợ/ B.s.: An Chi, Hà Lê | Nxb. Hà Nội | 2022 |
91 | TN.00667 | | Lù A Chu làm chân cho bạn/ Dương Thị Thu Quỳnh, Thu Hiền, Ngọc Khánh... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2007 |
92 | TN.00667 | | Lù A Chu làm chân cho bạn/ Dương Thị Thu Quỳnh, Thu Hiền, Ngọc Khánh... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2007 |
93 | TN.00668 | Arnold, Nick | Thú dữ/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony De Saulles ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2008 |
94 | TN.00668 | Arnold, Nick | Thú dữ/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony De Saulles ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2008 |
95 | TN.00669 | | Đối thoại với các nền văn hoá: Lào/ Biên dịch Trịnh Huy Hoá | Trẻ | 2002 |
96 | TN.00669 | | Đối thoại với các nền văn hoá: Lào/ Biên dịch Trịnh Huy Hoá | Trẻ | 2002 |
97 | TN.00670 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t và b.s | Giáo dục | 2002 |
98 | TN.00670 | Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang s.t và b.s | Giáo dục | 2002 |
99 | TN.00671 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2014 |
100 | TN.00671 | | Anbe Anhxtanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Han Kiên ; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2014 |
101 | TN.00672 | Keith, Kent M. | 10 nghịch lý cuộc sống/ Kent M. Keith ; Biên dịch: Cao Xuân Việt Khương... | Trẻ | 2011 |
102 | TN.00672 | Keith, Kent M. | 10 nghịch lý cuộc sống/ Kent M. Keith ; Biên dịch: Cao Xuân Việt Khương... | Trẻ | 2011 |
103 | TN.00673 | Mauriac, Francois | Ngôn ngữ của trái tim/ Francois Mauriac, Stephanies Laland, Carol Kline... ; Ng. dịch: Ngô Bá Nha | Nxb. Trẻ | 2002 |
104 | TN.00673 | Mauriac, Francois | Ngôn ngữ của trái tim/ Francois Mauriac, Stephanies Laland, Carol Kline... ; Ng. dịch: Ngô Bá Nha | Nxb. Trẻ | 2002 |
105 | TN.00674 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
106 | TN.00674 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
107 | TN.00677 | Carnegie, Dale | Quẳng gánh lo đi và vui sống/ Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch | Văn hoá Thông tin | 2001 |
108 | TN.00677 | Carnegie, Dale | Quẳng gánh lo đi và vui sống/ Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch | Văn hoá Thông tin | 2001 |
109 | TN.00678 | Nguyễn Bình | Cuộc chiến với hành tinh Fantom. T.3 | Nxb.Trẻ | 2012 |
110 | TN.00678 | Nguyễn Bình | Cuộc chiến với hành tinh Fantom. T.3 | Nxb.Trẻ | 2012 |
111 | TN.00681 | Canfield, Jack | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News dịch | Tổng hợp; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, | 2022 |
112 | TN.00681 | Canfield, Jack | Điều diệu kỳ từ cách nhìn cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News dịch | Tổng hợp; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, | 2022 |
113 | TN.00685 | Lưu Văn Hy | Trí thức thế giới tế bào : Thành phần cơ bản của sự sống/ Lưu Văn Hy | VHTT | 2003 |
114 | TN.00685 | Lưu Văn Hy | Trí thức thế giới tế bào : Thành phần cơ bản của sự sống/ Lưu Văn Hy | VHTT | 2003 |
115 | TN.00687 | Nhiều tác giả | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ/ Nhiều tác giả. T.1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
116 | TN.00687 | Nhiều tác giả | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ/ Nhiều tác giả. T.1 | Nxb. Trẻ | 2019 |
117 | TN.00688 | Dương Thuỵ | Cung đường vàng nắng: Truyện dài/ Dương Thuỵ | Nxb. Trẻ | 2012 |
118 | TN.00688 | Dương Thuỵ | Cung đường vàng nắng: Truyện dài/ Dương Thuỵ | Nxb. Trẻ | 2012 |
119 | TN.00690 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas/ René Goscinny, Jean Jacques Sempé ; Trác Phong dịch | Hội nhà văn | 2009 |
120 | TN.00690 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas/ René Goscinny, Jean Jacques Sempé ; Trác Phong dịch | Hội nhà văn | 2009 |
121 | TN.00692 | Mã Quan Phục | Charles Darwin cha đẻ của thuyết tiến hóa: Tủ sách danh nhân thế giới/ Mã Quan Phục; Nguyễn Văn Ái dịch | Văn hóa thông tin | 2003 |
122 | TN.00692 | Mã Quan Phục | Charles Darwin cha đẻ của thuyết tiến hóa: Tủ sách danh nhân thế giới/ Mã Quan Phục; Nguyễn Văn Ái dịch | Văn hóa thông tin | 2003 |
123 | TN.00693 | Lưu Văn Hy | Tri thức thế giới. Những người cưỡi trên gió/ Lưu Văn Hy | Nxb. Văn hoá thông tin | 2003 |
124 | TN.00693 | Lưu Văn Hy | Tri thức thế giới. Những người cưỡi trên gió/ Lưu Văn Hy | Nxb. Văn hoá thông tin | 2003 |
125 | TN.00696 | An Chi | Chuyện Đông chuyện Tây/ An Chi. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
126 | TN.00696 | An Chi | Chuyện Đông chuyện Tây/ An Chi. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
127 | TN.00697 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
128 | TN.00697 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
129 | TN.00698 | Thuỳ Dương | Ngọn lửa đêm ba mươi/ Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2021 |
130 | TN.00698 | Thuỳ Dương | Ngọn lửa đêm ba mươi/ Thuỳ Dương | Kim Đồng | 2021 |
131 | TN.00699 | Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm khúc và hai bản dịch Nôm của Đoàn Thị Điểm (Phan Huy Ích)/ Đặng Trần Côn ; Dương Phong b.s. | Văn học | 2011 |
132 | TN.00699 | Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm khúc và hai bản dịch Nôm của Đoàn Thị Điểm (Phan Huy Ích)/ Đặng Trần Côn ; Dương Phong b.s. | Văn học | 2011 |
133 | TN.00700 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney ; Quý Dương dịch. T.12 | Văn học ; Hagiang Books | 2008 |
134 | TN.00700 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney ; Quý Dương dịch. T.12 | Văn học ; Hagiang Books | 2008 |
135 | TN.00701 | Bùi Văn Nam Sơn | Chát với Hannah Arendt: 1906-1975/ Bùi Văn Nam Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Nxb. Trẻ | 2016 |
136 | TN.00701 | Bùi Văn Nam Sơn | Chát với Hannah Arendt: 1906-1975/ Bùi Văn Nam Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Nxb. Trẻ | 2016 |
137 | TN.00702 | | Học viện bóng đá/ Kịch bản: Bá Diệp ; Hoạ sĩ: Bách Lê. T.1 | Nxb. Trẻ | 2014 |
138 | TN.00702 | | Học viện bóng đá/ Kịch bản: Bá Diệp ; Hoạ sĩ: Bách Lê. T.1 | Nxb. Trẻ | 2014 |
139 | TN.00703 | Bùi Văn Nam Sơn | Chát với RENÉ DESCARTES (1596 - 1650)/ Bùi Văn Nam Sơn | ĐHQG - Nhà XB trẻ | 2017 |
140 | TN.00703 | Bùi Văn Nam Sơn | Chát với RENÉ DESCARTES (1596 - 1650)/ Bùi Văn Nam Sơn | ĐHQG - Nhà XB trẻ | 2017 |
141 | TN.00704 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ngã ba: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb. Trẻ | 2005 |
142 | TN.00704 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ngã ba: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb. Trẻ | 2005 |
143 | TN.00706 | Lưu Văn Hy | Tri thức thế giới : Những thắc mắc về thế giới quanh ta: The book of knowledge/ Lưu Văn Hy | VHTT | 2003 |
144 | TN.00706 | Lưu Văn Hy | Tri thức thế giới : Những thắc mắc về thế giới quanh ta: The book of knowledge/ Lưu Văn Hy | VHTT | 2003 |
145 | TN.00707 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
146 | TN.00707 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
147 | TN.00708 | Nguyễn Hiến Lê | Kim chỉ nam của học sinh: Phương pháp học tập khoa học đạt hiệu quả cao/ Nguyễn Hiến Lê | Hồng Đức | 2011 |
148 | TN.00708 | Nguyễn Hiến Lê | Kim chỉ nam của học sinh: Phương pháp học tập khoa học đạt hiệu quả cao/ Nguyễn Hiến Lê | Hồng Đức | 2011 |
149 | TN.00709 | | 99 truyện cổ tích bé trai yêu thích/ Thuỳ Linh tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2010 |
150 | TN.00709 | | 99 truyện cổ tích bé trai yêu thích/ Thuỳ Linh tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2010 |
151 | TN.00711 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb.Trẻ | 2011 |
152 | TN.00711 | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb.Trẻ | 2011 |
153 | TN.00712 | Đỗ Hồng Ngọc | Gió heo may đã về: Tùy bút viết cho tuổi chớm già/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
154 | TN.00712 | Đỗ Hồng Ngọc | Gió heo may đã về: Tùy bút viết cho tuổi chớm già/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
155 | TN.00713 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
156 | TN.00713 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
157 | TN.00714 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2010 |
158 | TN.00714 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2010 |
159 | TN.00715 | Lưu, Văn Hy | Tri thức thế giới: Đưa thiên nhiên tới ngưỡng cửa nhà bạn/ Lưu Văn Hy | Văn hóa Thông tin | 2003 |
160 | TN.00715 | Lưu, Văn Hy | Tri thức thế giới: Đưa thiên nhiên tới ngưỡng cửa nhà bạn/ Lưu Văn Hy | Văn hóa Thông tin | 2003 |
161 | TN.00717 | Nguyễn, Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc/ Nguyễn Nhật Ánh | Trẻ | 2012 |
162 | TN.00717 | Nguyễn, Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc/ Nguyễn Nhật Ánh | Trẻ | 2012 |
163 | TN.00718 | | Thần thoại Bắc Âu. T.4 | Nxb.Kim Đồng | . |
164 | TN.00718 | | Thần thoại Bắc Âu. T.4 | Nxb.Kim Đồng | . |
165 | TN.00719 | Gulley, Philip | Vượt qua chính mình/ Philip Gulley, Frances E. Leslie, Marie Ragghien ; Lại Tú Quỳnh, .. dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
166 | TN.00719 | Gulley, Philip | Vượt qua chính mình/ Philip Gulley, Frances E. Leslie, Marie Ragghien ; Lại Tú Quỳnh, .. dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
167 | TN.00720 | Quang Hùng | Tên các nước và các địa danh trên thế giới = The countries and the geographical names of the world/ Quang Hùng và Việt Anh | Đà Nẵng | 2002 |
168 | TN.00720 | Quang Hùng | Tên các nước và các địa danh trên thế giới = The countries and the geographical names of the world/ Quang Hùng và Việt Anh | Đà Nẵng | 2002 |
169 | TN.00721 | Hoàng Triết Sinh | GANDHI MAHATMA - THÁNH GANDHI (1869 - 1948): Tủ sách danh nhân thế giới/ Triệu Quý Ngọc | Văn hóa Thông tin | 2004 |
170 | TN.00721 | Hoàng Triết Sinh | GANDHI MAHATMA - THÁNH GANDHI (1869 - 1948): Tủ sách danh nhân thế giới/ Triệu Quý Ngọc | Văn hóa Thông tin | 2004 |
171 | TN.00722 | Casey, Karen | Khi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay/ Karen Casey; Hồng Anh, Hạnh Nguyên, Ngọc Hân biên dịch | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
172 | TN.00722 | Casey, Karen | Khi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay/ Karen Casey; Hồng Anh, Hạnh Nguyên, Ngọc Hân biên dịch | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
173 | TN.00723 | Nguyễn Thành Nhân | Tuổi thơ hạnh phúc: Tự truyện/ Nguyễn Thành Nhân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
174 | TN.00723 | Nguyễn Thành Nhân | Tuổi thơ hạnh phúc: Tự truyện/ Nguyễn Thành Nhân | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
175 | TN.00725 | | Cùng nhau vượt qua bão tố | Nxb. Hà Nội | 2013 |
176 | TN.00725 | | Cùng nhau vượt qua bão tố | Nxb. Hà Nội | 2013 |
177 | TN.00726 | Richard, E. | Các trò chơi về lịch sử nước Mỹ/ E.Richard, Linda R.Churchill, Edward H.Blair; Vũ Hoài Thu, Lê Vân Sơn, Huỳnh Mai Hương dịch; Nguyễn Hoàng Điệp hiệu đính | Văn hóa thông tin | 1997 |
178 | TN.00726 | Richard, E. | Các trò chơi về lịch sử nước Mỹ/ E.Richard, Linda R.Churchill, Edward H.Blair; Vũ Hoài Thu, Lê Vân Sơn, Huỳnh Mai Hương dịch; Nguyễn Hoàng Điệp hiệu đính | Văn hóa thông tin | 1997 |
179 | TN.00728 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
180 | TN.00728 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
181 | TN.00729 | Hoàng Triết Sinh | Ludwig van Beethoven (1770-1827): Tủ sách danh nhân thế giới/ Hoàng Triết Sinh | Văn hóa Thông tin | 2004 |
182 | TN.00729 | Hoàng Triết Sinh | Ludwig van Beethoven (1770-1827): Tủ sách danh nhân thế giới/ Hoàng Triết Sinh | Văn hóa Thông tin | 2004 |
183 | TN.00730 | Enzensberger, Hans Magnus | Những con số ma thuật: Sách gối đầu giường dành cho những ai... sợ toán/ Hans Magnus Enzensberger ; Dương Kiều Hoa dịch ; Minh hoạ: Rotraut Susanne Berner | Nxb. Trẻ | 2014 |
184 | TN.00730 | Enzensberger, Hans Magnus | Những con số ma thuật: Sách gối đầu giường dành cho những ai... sợ toán/ Hans Magnus Enzensberger ; Dương Kiều Hoa dịch ; Minh hoạ: Rotraut Susanne Berner | Nxb. Trẻ | 2014 |
185 | TN.00731 | Hạ Vũ | Hôm nay tôi thất tình: Tản văn/ Hạ Vũ | Nxb. Hà Nội | 2017 |
186 | TN.00731 | Hạ Vũ | Hôm nay tôi thất tình: Tản văn/ Hạ Vũ | Nxb. Hà Nội | 2017 |
187 | TN.00733 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2014 |
188 | TN.00733 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2014 |
189 | TN.00735 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
190 | TN.00735 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
191 | TN.00736 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
192 | TN.00736 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
193 | TN.00737 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
194 | TN.00737 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
195 | TN.00738 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
196 | TN.00738 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
197 | TN.00739 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
198 | TN.00739 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
199 | TN.00740 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
200 | TN.00740 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
201 | TN.00740TN.00739 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
202 | TN.00740TN.00739 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
203 | TN.00741 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
204 | TN.00741 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
205 | TN.00742 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
206 | TN.00742 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng: Kịch bản văn học/ Lê Minh Hợi ; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
207 | TN.00743 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Trẻ | 2022 |
208 | TN.00743 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Trẻ | 2022 |
209 | TN.00744 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
210 | TN.00744 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
211 | TN.00745 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
212 | TN.00745 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
213 | TN.00746 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
214 | TN.00746 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
215 | TN.00747 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
216 | TN.00747 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
217 | TN.00748 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
218 | TN.00748 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
219 | TN.00752 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
220 | TN.00752 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
221 | TN.00753 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
222 | TN.00753 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
223 | TN.00754 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
224 | TN.00754 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
225 | TN.00755 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
226 | TN.00755 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
227 | TN.00756 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
228 | TN.00756 | Nguyên Bình | Chia tay với đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
229 | TN.00757 | Gruwell, Erin | Viết lên hy vọng: Cuốn nhật ký làm rung chuyển nền giáo dục Mỹ/ Erin Gruwell, Những Nhà văn tự do ; Thu Huyền dịch | Lao động | 2021 |
230 | TN.00757 | Gruwell, Erin | Viết lên hy vọng: Cuốn nhật ký làm rung chuyển nền giáo dục Mỹ/ Erin Gruwell, Những Nhà văn tự do ; Thu Huyền dịch | Lao động | 2021 |
231 | TN.00759 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại/ Đặng Huỳnh Thái | Kim Đồng | 2005 |
232 | TN.00759 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại/ Đặng Huỳnh Thái | Kim Đồng | 2005 |
233 | TN.00760 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại/ Đặng Huỳnh Thái | Kim Đồng | 2005 |
234 | TN.00760 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại/ Đặng Huỳnh Thái | Kim Đồng | 2005 |
235 | TN.00761 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại/ Đặng Huỳnh Thái | Kim Đồng | 2005 |
236 | TN.00761 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại/ Đặng Huỳnh Thái | Kim Đồng | 2005 |
237 | TN.00762 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
238 | TN.00762 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
239 | TN.00763 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
240 | TN.00763 | Cao Linh Quân | Tuổi thơ và cây súng: Tập truyện kí/ Cao Linh Quân ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Ngọc | Kim Đồng | 2000 |
241 | TN.00764 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
242 | TN.00764 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
243 | TN.00765 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
244 | TN.00765 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
245 | TN.00766 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
246 | TN.00766 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
247 | TN.00768 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
248 | TN.00768 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
249 | TN.00769 | Đỗ Đức | Ý của người xưa/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2006 |
250 | TN.00769 | Đỗ Đức | Ý của người xưa/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2006 |
251 | TN.00771 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
252 | TN.00771 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
253 | TN.00772 | | Những giai thoại hay nhất về tình yêu và cuộc sống: Tiểu thuyết/ Nguyễn Viết Thắng s.t., b.s. | Thanh niên ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây | 2008 |
254 | TN.00772 | | Những giai thoại hay nhất về tình yêu và cuộc sống: Tiểu thuyết/ Nguyễn Viết Thắng s.t., b.s. | Thanh niên ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây | 2008 |
255 | TN.00773 | Phan Kiến Giang | Người khổng lồ/ Phan Kiến Giang | Kim Đồng | 2006 |
256 | TN.00773 | Phan Kiến Giang | Người khổng lồ/ Phan Kiến Giang | Kim Đồng | 2006 |
257 | TN.00774 | | Lù A Chu làm chân cho bạn/ Dương Thị Thu Quỳnh, Thu Hiền, Ngọc Khánh... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2007 |
258 | TN.00774 | | Lù A Chu làm chân cho bạn/ Dương Thị Thu Quỳnh, Thu Hiền, Ngọc Khánh... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2007 |
259 | TN.00775 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
260 | TN.00775 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
261 | TN.00777 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
262 | TN.00777 | | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy/ Văn Thiều, Nguyễn Vũ dịch | Kim Đồng | 2001 |
263 | TN.00778 | Sabin, Francene | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ/ Francene Sabin ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
264 | TN.00778 | Sabin, Francene | Máy tính thành tựu vĩ đại nhất thế kỷ/ Francene Sabin ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
265 | TN.00779 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
266 | TN.00779 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
267 | TN.00780 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
268 | TN.00780 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
269 | TN.00781 | Shen Xiao Gang | Nửa tiếng để trở thành người mẹ tuyệt vời: Cẩm nang rèn luyện phát triển trí thông minh cho bé 3 tuổi : Phiên bản mới/ Shen Xiao Gang b.s. ; Minh hoạ: Dream Cartoon ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2014 |
270 | TN.00781 | Shen Xiao Gang | Nửa tiếng để trở thành người mẹ tuyệt vời: Cẩm nang rèn luyện phát triển trí thông minh cho bé 3 tuổi : Phiên bản mới/ Shen Xiao Gang b.s. ; Minh hoạ: Dream Cartoon ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2014 |
271 | TN.00782 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
272 | TN.00782 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong sâu thẳm của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
273 | TN.00783 | Vincent, Rachel | Soul Screamers nữ thần báo tử/ Vincent, Rachel | Nhà xuất bản Trẻ | 2013 |
274 | TN.00783 | Vincent, Rachel | Soul Screamers nữ thần báo tử/ Vincent, Rachel | Nhà xuất bản Trẻ | 2013 |
275 | TN.00784 | | Mẹ điên/ Trang Hạ chọn dịch | Văn học | 2012 |
276 | TN.00784 | | Mẹ điên/ Trang Hạ chọn dịch | Văn học | 2012 |
277 | TN.00785 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
278 | TN.00785 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
279 | TN.00786 | Hoàng Hữu Sang | Ông Nội | Kim Đồng | 2003 |
280 | TN.00786 | Hoàng Hữu Sang | Ông Nội | Kim Đồng | 2003 |
281 | TN.00787 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
282 | TN.00787 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
283 | TN.00788 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
284 | TN.00788 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
285 | TN.00789 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
286 | TN.00789 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
287 | TN.00790 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
288 | TN.00790 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
289 | TN.00791 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
290 | TN.00791 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
291 | TN.00792 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
292 | TN.00792 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
293 | TN.00793 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
294 | TN.00793 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
295 | TN.00794 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
296 | TN.00794 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
297 | TN.00795 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
298 | TN.00795 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
299 | TN.00797 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
300 | TN.00797 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
301 | TN.00798 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
302 | TN.00798 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
303 | TN.00803 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
304 | TN.00803 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
305 | TN.00804 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
306 | TN.00804 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
307 | TN.00805 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
308 | TN.00805 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
309 | TN.00806 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
310 | TN.00806 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
311 | TN.00807 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
312 | TN.00807 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
313 | TN.00808 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
314 | TN.00808 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
315 | TN.00809 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
316 | TN.00809 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
317 | TN.00810 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
318 | TN.00810 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
319 | TN.00811 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
320 | TN.00811 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
321 | TN.00815 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
322 | TN.00815 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
323 | TN.00816 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
324 | TN.00816 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
325 | TN.00817 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
326 | TN.00817 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
327 | TN.00818 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
328 | TN.00818 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
329 | TN.00819 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
330 | TN.00819 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
331 | TN.00820 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
332 | TN.00820 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: truyện ngắn/ Văn Linh ; minh hoạ ; Tạ Lựu | Kim đồng | 2004 |
333 | TN.00821 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
334 | TN.00821 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
335 | TN.00822 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
336 | TN.00822 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc tuyển chọn | Kim Đồng | 2001 |
337 | TN.00824 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
338 | TN.00824 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
339 | TN.00825 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
340 | TN.00825 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
341 | TN.00826 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
342 | TN.00826 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
343 | TN.00827 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
344 | TN.00827 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
345 | TN.00828 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Bìa và minh hoa Trương Trung | Kim Đồng | 2004 |
346 | TN.00828 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Bìa và minh hoa Trương Trung | Kim Đồng | 2004 |
347 | TN.00829 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Bìa và minh hoa Trương Trung | Kim Đồng | 2004 |
348 | TN.00829 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Bìa và minh hoa Trương Trung | Kim Đồng | 2004 |
349 | TN.00830 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Bìa và minh hoa Trương Trung | Kim Đồng | 2004 |
350 | TN.00830 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Bìa và minh hoa Trương Trung | Kim Đồng | 2004 |
351 | TN.00831 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
352 | TN.00831 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
353 | TN.00832 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
354 | TN.00832 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
355 | TN.00833 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
356 | TN.00833 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
357 | TN.00834 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
358 | TN.00834 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
359 | TN.00835 | Phạm Văn Uyển | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông.../ Phạm Văn Uyển (Biên dịch)Nguyễn Huy Thắng (biên tập.), | Kim Đồng | 2023 |
360 | TN.00835 | Phạm Văn Uyển | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông.../ Phạm Văn Uyển (Biên dịch)Nguyễn Huy Thắng (biên tập.), | Kim Đồng | 2023 |
361 | TN.00836 | Phạm Văn Uyển | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông.../ Phạm Văn Uyển (Biên dịch)Nguyễn Huy Thắng (biên tập.), | Kim Đồng | 2023 |
362 | TN.00836 | Phạm Văn Uyển | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông.../ Phạm Văn Uyển (Biên dịch)Nguyễn Huy Thắng (biên tập.), | Kim Đồng | 2023 |
363 | TN.00837 | Phạm Văn Uyển | Bóng rổ, bóng ném, bóng chuyền | Kim Đồng | 2004 |
364 | TN.00837 | Phạm Văn Uyển | Bóng rổ, bóng ném, bóng chuyền | Kim Đồng | 2004 |
365 | TN.00838 | Phạm Văn Uyển | Bóng rổ, bóng ném, bóng chuyền | Kim Đồng | 2004 |
366 | TN.00838 | Phạm Văn Uyển | Bóng rổ, bóng ném, bóng chuyền | Kim Đồng | 2004 |
367 | TN.00839 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
368 | TN.00839 | Lê Thanh Nga | Tầm xuân/ Lê Thanh Nga ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2001 |
369 | TN.00840 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
370 | TN.00840 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
371 | TN.00841 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
372 | TN.00841 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
373 | TN.00843 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
374 | TN.00843 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
375 | TN.00844 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
376 | TN.00844 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
377 | TN.00845 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
378 | TN.00845 | | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
379 | TN.00846 | | Ngọn cờ trước động Phù Ninh: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
380 | TN.00846 | | Ngọn cờ trước động Phù Ninh: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
381 | TN.00847 | | Ngọn cờ trước động Phù Ninh: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
382 | TN.00847 | | Ngọn cờ trước động Phù Ninh: Truyện tranh/ Tranh: Phan Doãn ; Lời: Tùng Sơn | Kim Đồng | 2000 |
383 | TN.00848 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
384 | TN.00848 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
385 | TN.00849 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
386 | TN.00849 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
387 | TN.00850 | Hoàng Hữu Sang | Tay sét/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 1999 |
388 | TN.00850 | Hoàng Hữu Sang | Tay sét/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 1999 |
389 | TN.00851 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và mminh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 2002 |
390 | TN.00851 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và mminh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 2002 |
391 | TN.00852 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và mminh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 2002 |
392 | TN.00852 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và mminh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 2002 |
393 | TN.00853 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và mminh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 2002 |
394 | TN.00853 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và mminh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 2002 |
395 | TN.00854 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và mminh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 2002 |
396 | TN.00854 | Hà Đình Cẩn | Quần đảo San hô/ Hà Đình Cẩn ; Bìa và mminh hoạ: Huy Toàn | Kim Đồng | 2002 |
397 | TN.00855 | Lý Lan | Ba người và ba con vật/ Lý Lan ; Nguyễn Công Mỹ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
398 | TN.00855 | Lý Lan | Ba người và ba con vật/ Lý Lan ; Nguyễn Công Mỹ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
399 | TN.00856 | Lý Lan | Ba người và ba con vật/ Lý Lan ; Nguyễn Công Mỹ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
400 | TN.00856 | Lý Lan | Ba người và ba con vật/ Lý Lan ; Nguyễn Công Mỹ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
401 | TN.00857 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
402 | TN.00857 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
403 | TN.00858 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
404 | TN.00858 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
405 | TN.00859 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
406 | TN.00859 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
407 | TN.00860 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
408 | TN.00860 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công | Kim Đồng | 2000 |
409 | TN.00861 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
410 | TN.00861 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
411 | TN.00862 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
412 | TN.00862 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
413 | TN.00863 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
414 | TN.00863 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm: Truyện ngắn/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2005 |
415 | TN.00864 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
416 | TN.00864 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
417 | TN.00865 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
418 | TN.00865 | | Huyền thoại các chòm sao/ Phan Văn Đồng, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
419 | TN.00866 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Phạm Trung Hiếu.. | Giáo dục | 2008 |
420 | TN.00866 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Phạm Trung Hiếu.. | Giáo dục | 2008 |
421 | TN.00867 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Phạm Trung Hiếu.. | Giáo dục | 2008 |
422 | TN.00867 | | Hạt nắng bé con: Tập truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng Việt ở tiểu học/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Phạm Trung Hiếu.. | Giáo dục | 2008 |
423 | TN.00868 | Hoàng Hạc | Xứ lạ Mường trên/ Hoàng Hạc | Kim đồng | 2002 |
424 | TN.00868 | Hoàng Hạc | Xứ lạ Mường trên/ Hoàng Hạc | Kim đồng | 2002 |
425 | TN.00869 | Hoàng Hạc | Xứ lạ Mường trên/ Hoàng Hạc | Kim đồng | 2002 |
426 | TN.00869 | Hoàng Hạc | Xứ lạ Mường trên/ Hoàng Hạc | Kim đồng | 2002 |
427 | TN.00870 | Hoàng Hữu Sang | Tay sét/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 1999 |
428 | TN.00870 | Hoàng Hữu Sang | Tay sét/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 1999 |
429 | TN.00871 | Hoàng Hữu Sang | Tay sét/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 1999 |
430 | TN.00871 | Hoàng Hữu Sang | Tay sét/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 1999 |
431 | TN.00873 | Trần Kim Trắc | Cái Lu | Kim Đồng | 2002 |
432 | TN.00873 | Trần Kim Trắc | Cái Lu | Kim Đồng | 2002 |
433 | TN.00874 | Trần Kim Trắc | Cái Lu | Kim Đồng | 2002 |
434 | TN.00874 | Trần Kim Trắc | Cái Lu | Kim Đồng | 2002 |
435 | TN.00875 | Trần Kim Trắc | Cái Lu | Kim Đồng | 2002 |
436 | TN.00875 | Trần Kim Trắc | Cái Lu | Kim Đồng | 2002 |
437 | TN.00876 | Trần Kim Trắc | Cái Lu | Kim Đồng | 2002 |
438 | TN.00876 | Trần Kim Trắc | Cái Lu | Kim Đồng | 2002 |
439 | TN.00877 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
440 | TN.00877 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
441 | TN.00878 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
442 | TN.00878 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
443 | TN.00879 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
444 | TN.00879 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
445 | TN.00880 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
446 | TN.00880 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
447 | TN.00882 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
448 | TN.00882 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
449 | TN.00883 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
450 | TN.00883 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
451 | TN.00884 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
452 | TN.00884 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
453 | TN.00885 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
454 | TN.00885 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
455 | TN.00886 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
456 | TN.00886 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim Đồng | 2003 |
457 | TN.00887 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
458 | TN.00887 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
459 | TN.00888 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
460 | TN.00888 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
461 | TN.00889 | | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
462 | TN.00889 | | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
463 | TN.00890 | | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
464 | TN.00890 | | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
465 | TN.00891 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và biên dịch. T.1 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2023 |
466 | TN.00891 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và biên dịch. T.1 | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2023 |
467 | TN.00897 | | Truyện cổ tích thần tiên/ Khải Hùng tuyển chọn | Nxb. Thanh Niên | 2010 |
468 | TN.00897 | | Truyện cổ tích thần tiên/ Khải Hùng tuyển chọn | Nxb. Thanh Niên | 2010 |
469 | TN.00899 | Gruwell, Erin | Viết lên hy vọng: Cuốn nhật ký làm rung chuyển nền giáo dục Mỹ/ Erin Gruwell, Những Nhà văn tự do ; Thu Huyền dịch | Lao động | 2021 |
470 | TN.00899 | Gruwell, Erin | Viết lên hy vọng: Cuốn nhật ký làm rung chuyển nền giáo dục Mỹ/ Erin Gruwell, Những Nhà văn tự do ; Thu Huyền dịch | Lao động | 2021 |
471 | TN.00900 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
472 | TN.00900 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
473 | TN.00902 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
474 | TN.00902 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
475 | TN.00903 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
476 | TN.00903 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
477 | TN.00904 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
478 | TN.00904 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
479 | TN.00905 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2011 |
480 | TN.00905 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2011 |
481 | TN.00906 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2011 |
482 | TN.00906 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2011 |
483 | TN.00907 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2011 |
484 | TN.00907 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2011 |
485 | TN.00908 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
486 | TN.00908 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
487 | TN.00909 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
488 | TN.00909 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
489 | TN.00910 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
490 | TN.00910 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
491 | TN.00911 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
492 | TN.00911 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
493 | TN.00912 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
494 | TN.00912 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
495 | TN.00913 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
496 | TN.00913 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
497 | TN.00914 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
498 | TN.00914 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
499 | TN.00915 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
500 | TN.00915 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
501 | TN.00916 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
502 | TN.00916 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
503 | TN.00917 | Hà Xương Hải | Bờ roọc hiềng hay Chuyện lão Lam hoá hổ/ S.t., b.s.: Hà Xương Hải ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2000 |
504 | TN.00917 | Hà Xương Hải | Bờ roọc hiềng hay Chuyện lão Lam hoá hổ/ S.t., b.s.: Hà Xương Hải ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2000 |
505 | TN.00918 | Hà Xương Hải | Bờ roọc hiềng hay Chuyện lão Lam hoá hổ/ S.t., b.s.: Hà Xương Hải ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2000 |
506 | TN.00918 | Hà Xương Hải | Bờ roọc hiềng hay Chuyện lão Lam hoá hổ/ S.t., b.s.: Hà Xương Hải ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2000 |
507 | TN.00919 | | Những mẩu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Thị Thu Hà s.t, giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
508 | TN.00919 | | Những mẩu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Thị Thu Hà s.t, giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
509 | TN.00920 | | Những mẩu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Thị Thu Hà s.t, giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
510 | TN.00920 | | Những mẩu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Thị Thu Hà s.t, giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
511 | TN.00923 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
512 | TN.00923 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
513 | TN.00924 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
514 | TN.00924 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
515 | TN.00925 | | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số/ Vương Anh, Triều Ân, Hà Văn Ba... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Đức, Dương Thuấn | Kim Đồng | 2007 |
516 | TN.00925 | | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số/ Vương Anh, Triều Ân, Hà Văn Ba... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Đức, Dương Thuấn | Kim Đồng | 2007 |
517 | TN.00926 | | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số/ Vương Anh, Triều Ân, Hà Văn Ba... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Đức, Dương Thuấn | Kim Đồng | 2007 |
518 | TN.00926 | | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số/ Vương Anh, Triều Ân, Hà Văn Ba... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Đức, Dương Thuấn | Kim Đồng | 2007 |
519 | TN.00927 | Dvorak, Karel | Truyện kể thời trung cổ/ Karel Dvorak; Đặng Phú dịch | Văn hóa thông tin | 2007 |
520 | TN.00927 | Dvorak, Karel | Truyện kể thời trung cổ/ Karel Dvorak; Đặng Phú dịch | Văn hóa thông tin | 2007 |
521 | TN.00928 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
522 | TN.00928 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
523 | TN.00929 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
524 | TN.00929 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
525 | TN.00930 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
526 | TN.00930 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
527 | TN.00931 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
528 | TN.00931 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
529 | TN.00932 | Phan, Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường sinh thái/ Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
530 | TN.00932 | Phan, Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường sinh thái/ Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
531 | TN.00933 | Phan, Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường sinh thái/ Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
532 | TN.00933 | Phan, Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường sinh thái/ Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2006 |
533 | TN.00935 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
534 | TN.00935 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
535 | TN.00936 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
536 | TN.00936 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
537 | TN.00937 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
538 | TN.00937 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
539 | TN.00938 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
540 | TN.00938 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
541 | TN.00939 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
542 | TN.00939 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
543 | TN.00940 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
544 | TN.00940 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
545 | TN.00941 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
546 | TN.00941 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
547 | TN.00942 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
548 | TN.00942 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
549 | TN.00943 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
550 | TN.00943 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
551 | TN.00944 | Đặng Văn Lung | Lễ hội tứ bất tử/ Đặng Văn Lung( biên soạn), Đào Quốc Huy (Bìa và minh họa ) | Kim Đồng | 1999 |
552 | TN.00944 | Đặng Văn Lung | Lễ hội tứ bất tử/ Đặng Văn Lung( biên soạn), Đào Quốc Huy (Bìa và minh họa ) | Kim Đồng | 1999 |
553 | TN.00945 | Đặng Văn Lung | Lễ hội tứ bất tử/ Đặng Văn Lung( biên soạn), Đào Quốc Huy (Bìa và minh họa ) | Kim Đồng | 1999 |
554 | TN.00945 | Đặng Văn Lung | Lễ hội tứ bất tử/ Đặng Văn Lung( biên soạn), Đào Quốc Huy (Bìa và minh họa ) | Kim Đồng | 1999 |
555 | TN.00946 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
556 | TN.00946 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
557 | TN.00947 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
558 | TN.00947 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
559 | TN.00948 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
560 | TN.00948 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
561 | TN.00949 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
562 | TN.00949 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
563 | TN.00950 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
564 | TN.00950 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
565 | TN.00954 | Vũ Thanh Khiết | Nhiệt độ và sự vận động của vật chất/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2007 |
566 | TN.00954 | Vũ Thanh Khiết | Nhiệt độ và sự vận động của vật chất/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2007 |
567 | TN.00955 | Vũ Thanh Khiết | Nhiệt độ và sự vận động của vật chất/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2007 |
568 | TN.00955 | Vũ Thanh Khiết | Nhiệt độ và sự vận động của vật chất/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2007 |
569 | TN.00956 | | Tô Hiến Thành/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quang,Tạ Huy Long | Nxb.Kim Đồng | 2004 |
570 | TN.00956 | | Tô Hiến Thành/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quang,Tạ Huy Long | Nxb.Kim Đồng | 2004 |
571 | TN.00957 | | Tô Hiến Thành/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quang,Tạ Huy Long | Nxb.Kim Đồng | 2004 |
572 | TN.00957 | | Tô Hiến Thành/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Việt Quang,Tạ Huy Long | Nxb.Kim Đồng | 2004 |
573 | TN.00958 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
574 | TN.00958 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
575 | TN.00959 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
576 | TN.00959 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
577 | TN.00960 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
578 | TN.00960 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
579 | TN.00961 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
580 | TN.00961 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
581 | TN.00962 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
582 | TN.00962 | Coppin, Brigitte | La bàn hướng về những miền đất lạ/ Brigitte Coppin, Ngô Huy Bội: Dịch | Kim Đồng | 1999 |
583 | TN.00963 | Dương Xuân Bảo | Những mẩu chuyện về phương pháp luận sáng tạo/ Dương Xuân Bảo | Giáo dục | 2007 |
584 | TN.00963 | Dương Xuân Bảo | Những mẩu chuyện về phương pháp luận sáng tạo/ Dương Xuân Bảo | Giáo dục | 2007 |
585 | TN.00964 | Dương Xuân Bảo | Những mẩu chuyện về phương pháp luận sáng tạo/ Dương Xuân Bảo | Giáo dục | 2007 |
586 | TN.00964 | Dương Xuân Bảo | Những mẩu chuyện về phương pháp luận sáng tạo/ Dương Xuân Bảo | Giáo dục | 2007 |
587 | TN.00965 | Dương Xuân Bảo | Những mẩu chuyện về phương pháp luận sáng tạo/ Dương Xuân Bảo | Giáo dục | 2007 |
588 | TN.00965 | Dương Xuân Bảo | Những mẩu chuyện về phương pháp luận sáng tạo/ Dương Xuân Bảo | Giáo dục | 2007 |
589 | TN.00969 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
590 | TN.00969 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
591 | TN.00970 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
592 | TN.00970 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
593 | TN.00971 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
594 | TN.00971 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
595 | TN.00972 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
596 | TN.00972 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
597 | TN.00973 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
598 | TN.00973 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
599 | TN.00974 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
600 | TN.00974 | CAROLE HAY | Máy tính/ CAROLE HAY Chu Thanh Lãng dịch ; | Kim Đồng | 2002 |
601 | TN.00979 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
602 | TN.00979 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
603 | TN.00980 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
604 | TN.00980 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
605 | TN.00981 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
606 | TN.00981 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
607 | TN.00982 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
608 | TN.00982 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
609 | TN.00983 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
610 | TN.00983 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
611 | TN.00984 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
612 | TN.00984 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
613 | TN.00985 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
614 | TN.00985 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
615 | TN.00986 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
616 | TN.00986 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
617 | TN.00987 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
618 | TN.00987 | Nguyễn Thắng Vu | Đà Lạt thành phố xanh/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận | Kim Đồng | 2004 |
619 | TN.00988 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
620 | TN.00988 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
621 | TN.00989 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
622 | TN.00989 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
623 | TN.00990 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
624 | TN.00990 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
625 | TN.00991 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
626 | TN.00991 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
627 | TN.00992 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
628 | TN.00992 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
629 | TN.00993 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
630 | TN.00993 | | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2006 |
631 | TN.00994 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
632 | TN.00994 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
633 | TN.00995 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
634 | TN.00995 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
635 | TN.00996 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
636 | TN.00996 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
637 | TN.00997 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
638 | TN.00997 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
639 | TN.00998 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
640 | TN.00998 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
641 | TN.00999 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
642 | TN.00999 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
643 | TN.01000 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
644 | TN.01000 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
645 | TN.01001 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
646 | TN.01001 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
647 | TN.01002 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
648 | TN.01002 | | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận... | Kim Đồng | 2004 |
649 | TN.01003 | | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội/ Phạm Quang Vinh ch.b., Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2002 |
650 | TN.01003 | | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội/ Phạm Quang Vinh ch.b., Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2002 |
651 | TN.01004 | | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội/ Phạm Quang Vinh ch.b., Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2002 |
652 | TN.01004 | | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội/ Phạm Quang Vinh ch.b., Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2002 |
653 | TN.01005 | | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội/ Phạm Quang Vinh ch.b., Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2002 |
654 | TN.01005 | | Kinh đô Thăng Long - Hà Nội/ Phạm Quang Vinh ch.b., Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2002 |
655 | TN.01006 | Nguyễn Phiên Ngung | Vườn Quốc gia Cát Bà/ Nguyễn Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
656 | TN.01006 | Nguyễn Phiên Ngung | Vườn Quốc gia Cát Bà/ Nguyễn Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
657 | TN.01007 | Nguyễn Phiên Ngung | Vườn Quốc gia Cát Bà/ Nguyễn Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
658 | TN.01007 | Nguyễn Phiên Ngung | Vườn Quốc gia Cát Bà/ Nguyễn Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
659 | TN.01008 | Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
660 | TN.01008 | Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
661 | TN.01009 | Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
662 | TN.01009 | Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
663 | TN.01010 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
664 | TN.01010 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
665 | TN.01011 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
666 | TN.01011 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
667 | TN.01012 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
668 | TN.01012 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
669 | TN.01013 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
670 | TN.01013 | Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
671 | TN.01014 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
672 | TN.01014 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
673 | TN.01015 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
674 | TN.01015 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
675 | TN.01016 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
676 | TN.01016 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
677 | TN.01017 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
678 | TN.01017 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
679 | TN.01018 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
680 | TN.01018 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
681 | TN.01020 | | Nghề Bộ đội | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
682 | TN.01020 | | Nghề Bộ đội | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
683 | TN.01021 | | Nghề Bộ đội | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
684 | TN.01021 | | Nghề Bộ đội | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
685 | TN.01022 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
686 | TN.01022 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
687 | TN.01023 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2005 |
688 | TN.01023 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.20 | Nxb. Trẻ | 2005 |
689 | TN.01024 | Lê Bá Thảo | Thiên nhiên Việt Nam/ Lê Bá Thảo | Giáo dục | 2006 |
690 | TN.01024 | Lê Bá Thảo | Thiên nhiên Việt Nam/ Lê Bá Thảo | Giáo dục | 2006 |
691 | TN.01025 | Dương Xuân Bảo | Những mẩu chuyện về phương pháp luận sáng tạo/ Dương Xuân Bảo | Giáo dục | 2007 |
692 | TN.01025 | Dương Xuân Bảo | Những mẩu chuyện về phương pháp luận sáng tạo/ Dương Xuân Bảo | Giáo dục | 2007 |
693 | TN.01026 | Lâm Hán Đạt | Muôn năm còn kể: Sử truyện Trung Hoa từ Thượng cổ đến chiến tranh Nha phiến/ Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương; Lê Văn Đình dịch giả | Nxb. Thanh Hóa | 1998 |
694 | TN.01026 | Lâm Hán Đạt | Muôn năm còn kể: Sử truyện Trung Hoa từ Thượng cổ đến chiến tranh Nha phiến/ Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương; Lê Văn Đình dịch giả | Nxb. Thanh Hóa | 1998 |
695 | TN.01027 | | Ngọn lửa diệu kỳ/ Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2003 |
696 | TN.01027 | | Ngọn lửa diệu kỳ/ Ng. dịch: Thục Quyên | Kim Đồng | 2003 |
697 | TN.01028 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn kể | Kim Đồng | 2007 |
698 | TN.01028 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn kể | Kim Đồng | 2007 |
699 | TN.01031 | Nguyễn Hạnh | Lời của hoa/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
700 | TN.01031 | Nguyễn Hạnh | Lời của hoa/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
701 | TN.01032 | Vũ Đình Bình | Mê-Mét lười: Truyện cổ Thổ Nhĩ Kỳ/ Vũ Đình Bình : chọn dịch | Kim Đồng | 2006 |
702 | TN.01032 | Vũ Đình Bình | Mê-Mét lười: Truyện cổ Thổ Nhĩ Kỳ/ Vũ Đình Bình : chọn dịch | Kim Đồng | 2006 |
703 | TN.01033 | Greathead, Helen | Nào cùng chơi thể thao/ Helen Greathead ; Minh hoạ: Rupert Van Wyk, Lyn Gray ; Quỳnh Thông dịch | Nxb. Trẻ | 2007 |
704 | TN.01033 | Greathead, Helen | Nào cùng chơi thể thao/ Helen Greathead ; Minh hoạ: Rupert Van Wyk, Lyn Gray ; Quỳnh Thông dịch | Nxb. Trẻ | 2007 |
705 | TN.01034 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
706 | TN.01034 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
707 | TN.01035 | Đặng Thanh Lê | Giảng văn truyện Kiều/ Đặng Thanh Lê | Giáo dục | 2006 |
708 | TN.01035 | Đặng Thanh Lê | Giảng văn truyện Kiều/ Đặng Thanh Lê | Giáo dục | 2006 |
709 | TN.01036 | | Nghề y/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Hoàng Tích Huyền, Trần Thị Dung.. | Kim Đồng | 2006 |
710 | TN.01036 | | Nghề y/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Hoàng Tích Huyền, Trần Thị Dung.. | Kim Đồng | 2006 |
711 | TN.01038 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
712 | TN.01038 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
713 | TN.01039 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín/ Nguyễn Đức Huyền | Kim Đồng | 2001 |
714 | TN.01039 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín/ Nguyễn Đức Huyền | Kim Đồng | 2001 |
715 | TN.01040 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
716 | TN.01040 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
717 | TN.01041 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
718 | TN.01041 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
719 | TN.01042 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
720 | TN.01042 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
721 | TN.01044 | Hà Thị Cẩm Anh | Lão thần rừng nhỏ bé | Kim Đồng | 2007 |
722 | TN.01044 | Hà Thị Cẩm Anh | Lão thần rừng nhỏ bé | Kim Đồng | 2007 |
723 | TN.01045 | Mã A Lềnh | Làng mình: = Jaol taox saz : Tập truyện song ngữ Việt - Hmôngz/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
724 | TN.01045 | Mã A Lềnh | Làng mình: = Jaol taox saz : Tập truyện song ngữ Việt - Hmôngz/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
725 | TN.01046 | Nguyễn Quỳnh | A Lúi gặp nạn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2001 |
726 | TN.01046 | Nguyễn Quỳnh | A Lúi gặp nạn: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2001 |
727 | TN.01047 | | Bố cũng nhớ bà: Tập truyện của thiếu nhi dân tộc/ Thạch Giáng Hạ, Đỗ Thị Chúc, Nguyễn văn Tuấn.. | Kim Đồng | 2007 |
728 | TN.01047 | | Bố cũng nhớ bà: Tập truyện của thiếu nhi dân tộc/ Thạch Giáng Hạ, Đỗ Thị Chúc, Nguyễn văn Tuấn.. | Kim Đồng | 2007 |
729 | TN.01048 | | Thằng Páo: Truyện/ A Sáng | Kim Đồng | 2007 |
730 | TN.01048 | | Thằng Páo: Truyện/ A Sáng | Kim Đồng | 2007 |
731 | TN.01049 | | Ngành du lịch/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2007 |
732 | TN.01049 | | Ngành du lịch/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2007 |
733 | TN.01050 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
734 | TN.01050 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
735 | TN.01052 | Trương Bi | Quả bầu vàng/ Trương Bi s.t, b.s | Kim Đồng | 2003 |
736 | TN.01052 | Trương Bi | Quả bầu vàng/ Trương Bi s.t, b.s | Kim Đồng | 2003 |
737 | TN.01053 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
738 | TN.01053 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
739 | TN.01054 | | Cỏ bồ đề: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2000 |
740 | TN.01054 | | Cỏ bồ đề: Truyện tranh/ Tranh: Trương Hiếu ; Lời: Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2000 |
741 | TN.01056 | | Nước là nguồn sống/ B.s.: Thái Thị Ngọc Dư (ch.b.), Cao Bảo Hạnh, Ngô Thanh Loan.. | Giáo dục | 2007 |
742 | TN.01056 | | Nước là nguồn sống/ B.s.: Thái Thị Ngọc Dư (ch.b.), Cao Bảo Hạnh, Ngô Thanh Loan.. | Giáo dục | 2007 |
743 | TN.01057 | | Nước là nguồn sống/ B.s.: Thái Thị Ngọc Dư (ch.b.), Cao Bảo Hạnh, Ngô Thanh Loan.. | Giáo dục | 2007 |
744 | TN.01057 | | Nước là nguồn sống/ B.s.: Thái Thị Ngọc Dư (ch.b.), Cao Bảo Hạnh, Ngô Thanh Loan.. | Giáo dục | 2007 |
745 | TN.01058 | | Nước là nguồn sống/ B.s.: Thái Thị Ngọc Dư (ch.b.), Cao Bảo Hạnh, Ngô Thanh Loan.. | Giáo dục | 2007 |
746 | TN.01058 | | Nước là nguồn sống/ B.s.: Thái Thị Ngọc Dư (ch.b.), Cao Bảo Hạnh, Ngô Thanh Loan.. | Giáo dục | 2007 |
747 | TN.01059 | | Kể chuyện các phát minh: Dịch theo nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản Franklin Watts/ Nguyễn Trung: Dịch. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
748 | TN.01059 | | Kể chuyện các phát minh: Dịch theo nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản Franklin Watts/ Nguyễn Trung: Dịch. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
749 | TN.01060 | | Kể chuyện các phát minh: Dịch theo nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản Franklin Watts/ Nguyễn Trung: Dịch. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
750 | TN.01060 | | Kể chuyện các phát minh: Dịch theo nguyên bản tiếng Anh của nhà xuất bản Franklin Watts/ Nguyễn Trung: Dịch. T.2 | Kim Đồng | 2002 |
751 | TN.01061 | Đỗ Đức | Ý của người xưa/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2006 |
752 | TN.01061 | Đỗ Đức | Ý của người xưa/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2006 |
753 | TN.01062 | Đỗ Đức | Ý của người xưa/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2006 |
754 | TN.01062 | Đỗ Đức | Ý của người xưa/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2006 |
755 | TN.01063 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
756 | TN.01063 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
757 | TN.01064 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
758 | TN.01064 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
759 | TN.01065 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
760 | TN.01065 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
761 | TN.01066 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
762 | TN.01066 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
763 | TN.01067 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H'Mai/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2008 |
764 | TN.01067 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H'Mai/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2008 |
765 | TN.01068 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H'Mai/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2008 |
766 | TN.01068 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H'Mai/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2008 |
767 | TN.01069 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
768 | TN.01069 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
769 | TN.01070 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
770 | TN.01070 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
771 | TN.01071 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
772 | TN.01071 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
773 | TN.01072 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
774 | TN.01072 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
775 | TN.01073 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
776 | TN.01073 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
777 | TN.01074 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
778 | TN.01074 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
779 | TN.01075 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
780 | TN.01075 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
781 | TN.01076 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
782 | TN.01076 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
783 | TN.01077 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
784 | TN.01077 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
785 | TN.01078 | | Ngành công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2008 |
786 | TN.01078 | | Ngành công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2008 |
787 | TN.01079 | | Ngành công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2008 |
788 | TN.01079 | | Ngành công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2008 |
789 | TN.01080 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2004 |
790 | TN.01080 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2004 |
791 | TN.01081 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2004 |
792 | TN.01081 | | Những kỳ quan của thiên nhiên/ Nguyễn Quốc Tín dịch | Kim Đồng | 2004 |
793 | TN.01082 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 2001 |
794 | TN.01082 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 2001 |
795 | TN.01083 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 2001 |
796 | TN.01083 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 2001 |
797 | TN.01084 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 2001 |
798 | TN.01084 | Phạm Quang Vinh | Tiên cảnh ở trần gian/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim | Kim Đồng | 2001 |
799 | TN.01085 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
800 | TN.01085 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
801 | TN.01086 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
802 | TN.01086 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
803 | TN.01087 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
804 | TN.01087 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
805 | TN.01088 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
806 | TN.01088 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
807 | TN.01089 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
808 | TN.01089 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2003 |
809 | TN.01090 | | Trường Sơn Đông Trường Sơn Tây: những bài hát hay thời chống mỹ/ Biên tập : Kim Phương, Thu Hiền ; hòa âm : Trần Hữu Bích, Vy Nhật Tảo ; giọng ca : Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
810 | TN.01090 | | Trường Sơn Đông Trường Sơn Tây: những bài hát hay thời chống mỹ/ Biên tập : Kim Phương, Thu Hiền ; hòa âm : Trần Hữu Bích, Vy Nhật Tảo ; giọng ca : Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
811 | TN.01091 | | Trường Sơn Đông Trường Sơn Tây: những bài hát hay thời chống mỹ/ Biên tập : Kim Phương, Thu Hiền ; hòa âm : Trần Hữu Bích, Vy Nhật Tảo ; giọng ca : Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
812 | TN.01091 | | Trường Sơn Đông Trường Sơn Tây: những bài hát hay thời chống mỹ/ Biên tập : Kim Phương, Thu Hiền ; hòa âm : Trần Hữu Bích, Vy Nhật Tảo ; giọng ca : Thu Hiền | Kim Đồng | 2005 |
813 | TN.01094 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy | Mỹ thuật | 2002 |
814 | TN.01094 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy | Mỹ thuật | 2002 |
815 | TN.01095 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2004 |
816 | TN.01095 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.6 | Nxb. Trẻ | 2004 |
817 | TN.01096 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
818 | TN.01096 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
819 | TN.01097 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
820 | TN.01097 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
821 | TN.01098 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
822 | TN.01098 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
823 | TN.01099 | Phạm Quang Vinh | Lộng lẫy vàng son/ Phạm Quang Vinh (ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim.. | Kim Đồng | 2000 |
824 | TN.01099 | Phạm Quang Vinh | Lộng lẫy vàng son/ Phạm Quang Vinh (ch.b), Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim.. | Kim Đồng | 2000 |
825 | TN.01100 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
826 | TN.01100 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
827 | TN.01101 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
828 | TN.01101 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
829 | TN.01102 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
830 | TN.01102 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
831 | TN.01103 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
832 | TN.01103 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
833 | TN.01104 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
834 | TN.01104 | Pon, Michèle Mira | Bước đầu đến với Internet/ Michèle Mira Pon ; Người dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Vũ | Kim Đồng | 2001 |
835 | TN.01105 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
836 | TN.01105 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
837 | TN.01106 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
838 | TN.01106 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
839 | TN.01107 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
840 | TN.01107 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
841 | TN.01108 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
842 | TN.01108 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
843 | TN.01109 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
844 | TN.01109 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Việt Dũng dịch ; Bìa: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
845 | TN.01110 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
846 | TN.01110 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
847 | TN.01111 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
848 | TN.01111 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
849 | TN.01112 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
850 | TN.01112 | | Đồng hồ, cân và đo lường/ Ng. dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2001 |
851 | TN.01113 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
852 | TN.01113 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
853 | TN.01114 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
854 | TN.01114 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
855 | TN.01115 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
856 | TN.01115 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
857 | TN.01116 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
858 | TN.01116 | | Điện và từ/ Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 1999 |
859 | TN.01117 | DOMINIQUE JOLY | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên/ Phan Minh Đạo | Kim Đồng | 2000 |
860 | TN.01117 | DOMINIQUE JOLY | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên/ Phan Minh Đạo | Kim Đồng | 2000 |
861 | TN.01118 | DOMINIQUE JOLY | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên/ Phan Minh Đạo | Kim Đồng | 2000 |
862 | TN.01118 | DOMINIQUE JOLY | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên/ Phan Minh Đạo | Kim Đồng | 2000 |
863 | TN.01119 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
864 | TN.01119 | Vũ Thảo Ngọc | Cuộc thám hiểm thất bại: Tập truyện/ Vũ Thảo Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
865 | TN.01120 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
866 | TN.01120 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
867 | TN.01121 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
868 | TN.01121 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
869 | TN.01122 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
870 | TN.01122 | Lê Xuân Khoa | Bí mật miếu thiêng: Truyện/ Lê Xuân Khoa | Kim Đồng | 2012 |
871 | TN.01123 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
872 | TN.01123 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
873 | TN.01124 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
874 | TN.01124 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
875 | TN.01125 | DOMINIQUE JOLY | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên/ Phan Minh Đạo | Kim Đồng | 2000 |
876 | TN.01125 | DOMINIQUE JOLY | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên/ Phan Minh Đạo | Kim Đồng | 2000 |
877 | TN.01126 | DOMINIQUE JOLY | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên/ Phan Minh Đạo | Kim Đồng | 2000 |
878 | TN.01126 | DOMINIQUE JOLY | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên/ Phan Minh Đạo | Kim Đồng | 2000 |
879 | TN.01127 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
880 | TN.01127 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
881 | TN.01128 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
882 | TN.01128 | | Nghề sư phạm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Phạm Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
883 | TN.01129 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
884 | TN.01129 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
885 | TN.01130 | Greathead, Helen | Nào cùng chơi thể thao/ Helen Greathead ; Minh hoạ: Rupert Van Wyk, Lyn Gray ; Quỳnh Thông dịch | Nxb. Trẻ | 2007 |
886 | TN.01130 | Greathead, Helen | Nào cùng chơi thể thao/ Helen Greathead ; Minh hoạ: Rupert Van Wyk, Lyn Gray ; Quỳnh Thông dịch | Nxb. Trẻ | 2007 |
887 | TN.01131 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
888 | TN.01131 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
889 | TN.01132 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
890 | TN.01132 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
891 | TN.01133 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
892 | TN.01133 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
893 | TN.01134 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
894 | TN.01134 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
895 | TN.01135 | Nguyễn Phiên Ngung | Vườn Quốc gia Cát Bà/ Nguyễn Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
896 | TN.01135 | Nguyễn Phiên Ngung | Vườn Quốc gia Cát Bà/ Nguyễn Phiên Ngung, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
897 | TN.01136 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
898 | TN.01136 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
899 | TN.01137 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
900 | TN.01137 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
901 | TN.01138 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
902 | TN.01138 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
903 | TN.01139 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
904 | TN.01139 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
905 | TN.01144 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
906 | TN.01144 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
907 | TN.01145 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
908 | TN.01145 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
909 | TN.01146 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
910 | TN.01146 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
911 | TN.01147 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
912 | TN.01147 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
913 | TN.01148 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
914 | TN.01148 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
915 | TN.01149 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
916 | TN.01149 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
917 | TN.01150 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
918 | TN.01150 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
919 | TN.01151 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
920 | TN.01151 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
921 | TN.01152 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
922 | TN.01152 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
923 | TN.01153 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
924 | TN.01153 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
925 | TN.01154 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
926 | TN.01154 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
927 | TN.01155 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
928 | TN.01155 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
929 | TN.01156 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
930 | TN.01156 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
931 | TN.01157 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
932 | TN.01157 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
933 | TN.01158 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
934 | TN.01158 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
935 | TN.01159 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
936 | TN.01159 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
937 | TN.01160 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
938 | TN.01160 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
939 | TN.01161 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
940 | TN.01161 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
941 | TN.01162 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
942 | TN.01162 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
943 | TN.01163 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
944 | TN.01163 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
945 | TN.01164 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
946 | TN.01164 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
947 | TN.01165 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
948 | TN.01165 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
949 | TN.01166 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
950 | TN.01166 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
951 | TN.01167 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
952 | TN.01167 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
953 | TN.01168 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
954 | TN.01168 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mường/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
955 | TN.01169 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
956 | TN.01169 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
957 | TN.01170 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
958 | TN.01170 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
959 | TN.01171 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
960 | TN.01171 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
961 | TN.01172 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
962 | TN.01172 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
963 | TN.01173 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
964 | TN.01173 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
965 | TN.01174 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
966 | TN.01174 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
967 | TN.01175 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
968 | TN.01175 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
969 | TN.01176 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
970 | TN.01176 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
971 | TN.01177 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
972 | TN.01177 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
973 | TN.01178 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
974 | TN.01178 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
975 | TN.01179 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
976 | TN.01179 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
977 | TN.01180 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
978 | TN.01180 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
979 | TN.01181 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
980 | TN.01181 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
981 | TN.01182 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
982 | TN.01182 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
983 | TN.01183 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
984 | TN.01183 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
985 | TN.01184 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
986 | TN.01184 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
987 | TN.01185 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Dao/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2012 |
988 | TN.01185 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Dao/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2012 |
989 | TN.01186 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Dao/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2012 |
990 | TN.01186 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Dao/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2012 |
991 | TN.01187 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Dao/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2012 |
992 | TN.01187 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Dao/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2012 |
993 | TN.01188 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Dao/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2012 |
994 | TN.01188 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Dao/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2012 |
995 | TN.01193 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
996 | TN.01193 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
997 | TN.01194 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
998 | TN.01194 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
999 | TN.01195 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1000 | TN.01195 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1001 | TN.01196 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1002 | TN.01196 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1003 | TN.01197 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1004 | TN.01197 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1005 | TN.01198 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1006 | TN.01198 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1007 | TN.01199 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1008 | TN.01199 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1009 | TN.01200 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1010 | TN.01200 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1011 | TN.01201 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1012 | TN.01201 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Ba Na/ Nguyễn Quang Lập (biên soạn.), Nguyễn Sông Thao | Kim Đồng | 2005 |
1013 | TN.01202 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1014 | TN.01202 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1015 | TN.01203 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1016 | TN.01203 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1017 | TN.01204 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1018 | TN.01204 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1019 | TN.01205 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1020 | TN.01205 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1021 | TN.01206 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1022 | TN.01206 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1023 | TN.01207 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1024 | TN.01207 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mnông/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2005 |
1025 | TN.01208 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1026 | TN.01208 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1027 | TN.01209 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1028 | TN.01209 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1029 | TN.01210 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1030 | TN.01210 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1031 | TN.01211 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1032 | TN.01211 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1033 | TN.01217 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1034 | TN.01217 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1035 | TN.01218 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1036 | TN.01218 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1037 | TN.01219 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1038 | TN.01219 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1039 | TN.01220 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1040 | TN.01220 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1041 | TN.01221 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1042 | TN.01221 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1043 | TN.01222 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1044 | TN.01222 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1045 | TN.01223 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1046 | TN.01223 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1047 | TN.01224 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1048 | TN.01224 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1049 | TN.01225 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1050 | TN.01225 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1051 | TN.01226 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1052 | TN.01226 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1053 | TN.01227 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1054 | TN.01227 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1055 | TN.01228 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1056 | TN.01228 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1057 | TN.01229 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1058 | TN.01229 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1059 | TN.01230 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1060 | TN.01230 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1061 | TN.01231 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
1062 | TN.01231 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
1063 | TN.01232 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
1064 | TN.01232 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
1065 | TN.01235 | | Dân tộc Giáy/ Trần Thị Hải Yến b.s. | Kim Đồng | 2007 |
1066 | TN.01235 | | Dân tộc Giáy/ Trần Thị Hải Yến b.s. | Kim Đồng | 2007 |
1067 | TN.01236 | | Dân tộc Giáy/ Trần Thị Hải Yến b.s. | Kim Đồng | 2007 |
1068 | TN.01236 | | Dân tộc Giáy/ Trần Thị Hải Yến b.s. | Kim Đồng | 2007 |
1069 | TN.01241 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1070 | TN.01241 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1071 | TN.01242 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1072 | TN.01242 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1073 | TN.01243 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1074 | TN.01243 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1075 | TN.01244 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1076 | TN.01244 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
1077 | TN.01245 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1078 | TN.01245 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1079 | TN.01246 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1080 | TN.01246 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1081 | TN.01247 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1082 | TN.01247 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
1083 | TN.01248 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1084 | TN.01248 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1085 | TN.01249 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1086 | TN.01249 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1087 | TN.01250 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1088 | TN.01250 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1089 | TN.01251 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1090 | TN.01251 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1091 | TN.01252 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1092 | TN.01252 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1093 | TN.01253 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1094 | TN.01253 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1095 | TN.01254 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1096 | TN.01254 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
1097 | TN.01267 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1098 | TN.01267 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1099 | TN.01268 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1100 | TN.01268 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1101 | TN.01269 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1102 | TN.01269 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1103 | TN.01270 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1104 | TN.01270 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
1105 | TN.01271 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1106 | TN.01271 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1107 | TN.01272 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1108 | TN.01272 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1109 | TN.01273 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1110 | TN.01273 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1111 | TN.01273TN.01273 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1112 | TN.01273TN.01273 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1113 | TN.01274 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1114 | TN.01274 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
1115 | TN.01275 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Co/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2006 |
1116 | TN.01275 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Co/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2006 |
1117 | TN.01276 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Co/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2006 |
1118 | TN.01276 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Co/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2006 |
1119 | TN.01277 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Co/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2006 |
1120 | TN.01277 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Co/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2006 |
1121 | TN.01278 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Co/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2006 |
1122 | TN.01278 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Co/ Nguyễn Quang Lập | Kim Đồng | 2006 |
1123 | TN.01279 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt. Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2006 |
1124 | TN.01279 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt. Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2006 |
1125 | TN.01280 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt. Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2006 |
1126 | TN.01280 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt. Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2006 |
1127 | TN.01283 | Tân Linh | Vườn Quốc gia Ba Bể/ Tân Linh, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
1128 | TN.01283 | Tân Linh | Vườn Quốc gia Ba Bể/ Tân Linh, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
1129 | TN.01284 | | Nghề y/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Hoàng Tích Huyền, Trần Thị Dung.. | Kim Đồng | 2006 |
1130 | TN.01284 | | Nghề y/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Hoàng Tích Huyền, Trần Thị Dung.. | Kim Đồng | 2006 |
1131 | TN.01285 | | Nghề Bộ đội | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
1132 | TN.01285 | | Nghề Bộ đội | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
1133 | TN.01291 | | Vũng Tàu thành phố ba mặt biển/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2006 |
1134 | TN.01292 | Phạm Quang Vinh | Những năm trước đại chiến thế giới thứ hai/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Đào Hải, Ngô Phương Lan.. | Kim Đồng | 2001 |
1135 | TN.01292 | Phạm Quang Vinh | Những năm trước đại chiến thế giới thứ hai/ B.s: Phạm Quang Vinh (Ch.b), Đào Hải, Ngô Phương Lan.. | Kim Đồng | 2001 |
1136 | TN.01293 | Phạm Quang Vinh | Kiến trúc sư Oscar Niemeyer/ B.s: Phạm Quang Vinh (ch.b), Nguyễn Luận, Trần Hùng.. | Kim Đồng | 2003 |
1137 | TN.01294 | | Sa Pa thành phố trong mây/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận.. | Kim Đồng | 2007 |
1138 | TN.01295 | | Màu rừng sắc núi | Kim Đồng | 2001 |
1139 | TN.01297 | Trung Hải | 7 Kì quan thiên nhiên thế giới/ Trung Hải.Tạ Thị Quỳnh | Giáo dục | 2007 |
1140 | TN.01297 | Trung Hải | 7 Kì quan thiên nhiên thế giới/ Trung Hải.Tạ Thị Quỳnh | Giáo dục | 2007 |
1141 | TN.01298 | | 40 câu đố vui tiếng Anh/ Nguyễn Thái Ân | Giáo dục | 2009 |
1142 | TN.01299 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
1143 | TN.01300 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1144 | TN.01300 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1145 | TN.01301 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1146 | TN.01301 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1147 | TN.01302 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1148 | TN.01302 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1149 | TN.01303 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1150 | TN.01303 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1151 | TN.01304 | IURi KAZAKOP | Chú chó Ac-Tua/ Cao Giang (dịch), bìa và minh họa Phan Huy Phúc | Kim Đồng | 2002 |
1152 | TN.01304 | IURi KAZAKOP | Chú chó Ac-Tua/ Cao Giang (dịch), bìa và minh họa Phan Huy Phúc | Kim Đồng | 2002 |
1153 | TN.01305 | Benton, Michael | Người tiền sử/ Michael Benton ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
1154 | TN.01305 | Benton, Michael | Người tiền sử/ Michael Benton ; Người dịch: Bùi Việt | Kim Đồng | 2000 |
1155 | TN.01306 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Truyện ngắn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2000 |
1156 | TN.01306 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Truyện ngắn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2000 |
1157 | TN.01308 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
1158 | TN.01308 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
1159 | TN.01309 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
1160 | TN.01309 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
1161 | TN.01310 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
1162 | TN.01310 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
1163 | TN.01311 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại/ Đặng Huỳnh Thái | Kim Đồng | 2005 |
1164 | TN.01311 | Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại/ Đặng Huỳnh Thái | Kim Đồng | 2005 |
1165 | TN.01312 | Hoàng Hữu Sang | Ông Nội | Kim Đồng | 2003 |
1166 | TN.01312 | Hoàng Hữu Sang | Ông Nội | Kim Đồng | 2003 |
1167 | TN.01313 | Hoàng Hữu Sang | Ông Nội | Kim Đồng | 2003 |
1168 | TN.01313 | Hoàng Hữu Sang | Ông Nội | Kim Đồng | 2003 |
1169 | TN.01314 | Bùi Minh Vũ | Nàng JI DẾT L'NGHÊ: Truyện cổ M'Nông | Kim Đồng | 2003 |
1170 | TN.01314 | Bùi Minh Vũ | Nàng JI DẾT L'NGHÊ: Truyện cổ M'Nông | Kim Đồng | 2003 |
1171 | TN.01315 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Bìa và minh hoa Trương Trung | Kim Đồng | 2004 |
1172 | TN.01315 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Bìa và minh hoa Trương Trung | Kim Đồng | 2004 |
1173 | TN.01321 | Kim Nhất | Người đi săn dê/ Kim Nhất, vẽ bìa và minh họa Kiều Hải | Kim Đồng | 2005 |
1174 | TN.01322 | Kim Nhất | Người đi săn dê/ Kim Nhất, vẽ bìa và minh họa Kiều Hải | Kim Đồng | 2005 |
1175 | TN.01323 | Kim Nhất | Người đi săn dê/ Kim Nhất, vẽ bìa và minh họa Kiều Hải | Kim Đồng | 2005 |
1176 | TN.01324 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
1177 | TN.01324 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
1178 | TN.01325 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
1179 | TN.01325 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
1180 | TN.01326 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
1181 | TN.01326 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
1182 | TN.01327 | IURi KAZAKOP | Chú chó Ac-Tua/ Cao Giang (dịch), bìa và minh họa Phan Huy Phúc | Kim Đồng | 2002 |
1183 | TN.01327 | IURi KAZAKOP | Chú chó Ac-Tua/ Cao Giang (dịch), bìa và minh họa Phan Huy Phúc | Kim Đồng | 2002 |
1184 | TN.01328 | IURi KAZAKOP | Chú chó Ac-Tua/ Cao Giang (dịch), bìa và minh họa Phan Huy Phúc | Kim Đồng | 2002 |
1185 | TN.01328 | IURi KAZAKOP | Chú chó Ac-Tua/ Cao Giang (dịch), bìa và minh họa Phan Huy Phúc | Kim Đồng | 2002 |
1186 | TN.01329 | Bằng Việt | Thơ Raxun GamzaTốp/ Bằng Việt giới thiệu và dịch | Kim Đồng | 2004 |
1187 | TN.01329 | Bằng Việt | Thơ Raxun GamzaTốp/ Bằng Việt giới thiệu và dịch | Kim Đồng | 2004 |
1188 | TN.01330 | Bằng Việt | Thơ Raxun GamzaTốp/ Bằng Việt giới thiệu và dịch | Kim Đồng | 2004 |
1189 | TN.01330 | Bằng Việt | Thơ Raxun GamzaTốp/ Bằng Việt giới thiệu và dịch | Kim Đồng | 2004 |
1190 | TN.01333 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1191 | TN.01333 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1192 | TN.01334 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1193 | TN.01334 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1194 | TN.01335 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1195 | TN.01335 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1196 | TN.01336 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1197 | TN.01336 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1198 | TN.01337 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1199 | TN.01337 | Đỗ Đức | Thế giới kỳ ảo/ Đỗ Đức ( sưu tầm và biên soạn) | Kim Đồng | 2004 |
1200 | TN.01338 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
1201 | TN.01338 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
1202 | TN.01339 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
1203 | TN.01339 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
1204 | TN.01340 | Đỗ Thị Thu Hiên | Hũ vàng của cha: Tập truyện/ Đỗ Thị Thu Hiên | Kim Đồng | 2001 |
1205 | TN.01342 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
1206 | TN.01342 | Nguyễn Hạnh | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
1207 | TN.01343 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
1208 | TN.01343 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
1209 | TN.01344 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2006 |
1210 | TN.01347 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
1211 | TN.01347 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
1212 | TN.01349 | | Bộ sách vui học với truyện Kiều: truyện Kiều những bài viết lạ/ Phạm Đan Quế sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2007 |
1213 | TN.01349 | | Bộ sách vui học với truyện Kiều: truyện Kiều những bài viết lạ/ Phạm Đan Quế sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2007 |
1214 | TN.01350 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
1215 | TN.01350 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển: Truyện thiếu nhi/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
1216 | TN.01351 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
1217 | TN.01351 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
1218 | TN.01352 | | Tài sản quý nhất ở đâu? | Trẻ | 2004 |
1219 | TN.01353 | | Lời nói đúng lúc: Tự sự của những người nổi tiếng/ Cameron Crowe, Hillary Rodham Clinton, Kenneth Cole.. ; Yến Nhi tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2006 |
1220 | TN.01355 | | Bí ẩn vũ trụ/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
1221 | TN.01355 | | Bí ẩn vũ trụ/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
1222 | TN.01357 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
1223 | TN.01359 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2007 |
1224 | TN.01361 | | Sự tích cây nêu ngày tết: Truyện tranh/ Tranh: Nguyễn Bích ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2010 |
1225 | TN.01362 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2006 |
1226 | TN.01362 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học: Dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Thị Thanh Huyền | Giáo dục | 2006 |
1227 | TN.01363 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
1228 | TN.01363 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
1229 | TN.01364 | | Con cừu thông minh: Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Trà My biên dịch | Giáo dục | 2006 |
1230 | TN.01366 | Yến Nhi | Bài hát ru không lời/ Yến Nhi tuyển chọn | Nxb Trẻ | 2006 |
1231 | TN.01366 | Yến Nhi | Bài hát ru không lời/ Yến Nhi tuyển chọn | Nxb Trẻ | 2006 |
1232 | TN.01367 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu (ch.b.), Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai. T.2 | Giáo dục | 2008 |
1233 | TN.01367 | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu (ch.b.), Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai. T.2 | Giáo dục | 2008 |
1234 | TN.01368 | Nhậm Minh | Bơi lội: Tôi yêu thể thao/ Nhậm Minh; Thế Anh biên dịch | Nxb.Mỹ thuật | 2009 |
1235 | TN.01368 | Nhậm Minh | Bơi lội: Tôi yêu thể thao/ Nhậm Minh; Thế Anh biên dịch | Nxb.Mỹ thuật | 2009 |
1236 | TN.01370 | Anh Đào | Uớc gì được nấy: Truyện/ Anh Đào | Kim Đồng | 2003 |
1237 | TN.01370 | Anh Đào | Uớc gì được nấy: Truyện/ Anh Đào | Kim Đồng | 2003 |
1238 | TN.01371 | | Huệ trắng hoa hồng: Tuỳ bút của nhiều tác giả/ Thích nữ Như Thảo, Lê Ngọc, Nguyễn Hữu Thiện.. | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
1239 | TN.01371 | | Huệ trắng hoa hồng: Tuỳ bút của nhiều tác giả/ Thích nữ Như Thảo, Lê Ngọc, Nguyễn Hữu Thiện.. | Nxb. Đà Nẵng | 1997 |
1240 | TN.01372 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
1241 | TN.01373 | Tô Hoài | Vừ A Dính: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 1999 |
1242 | TN.01375 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
1243 | TN.01375 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
1244 | TN.01377 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
1245 | TN.01377 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
1246 | TN.01379 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1247 | TN.01379 | Nguyễn Khôi | Chàng Lú, nàng ủa: Thơ/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1248 | TN.01380 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
1249 | TN.01380 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
1250 | TN.01383 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Vì sao con ra đời/ Bìa và minh họa: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
1251 | TN.01383 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Vì sao con ra đời/ Bìa và minh họa: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 1999 |
1252 | TN.01385 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
1253 | TN.01385 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
1254 | TN.01386 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
1255 | TN.01386 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
1256 | TN.01387 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
1257 | TN.01387 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
1258 | TN.01388 | | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. T.11 | Nxb. Trẻ | 2004 |
1259 | TN.01388 | | Những trò chơi khéo tay và sáng tạo. T.11 | Nxb. Trẻ | 2004 |
1260 | TN.01389 | Vũ Đình Bình | Mê-Mét lười: Truyện cổ Thổ Nhĩ Kỳ/ Vũ Đình Bình : chọn dịch | Kim Đồng | 2006 |
1261 | TN.01389 | Vũ Đình Bình | Mê-Mét lười: Truyện cổ Thổ Nhĩ Kỳ/ Vũ Đình Bình : chọn dịch | Kim Đồng | 2006 |
1262 | TN.01390 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
1263 | TN.01390 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
1264 | TN.01391 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
1265 | TN.01393 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
1266 | TN.01393 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
1267 | TN.01394 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
1268 | TN.01394 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
1269 | TN.01395 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
1270 | TN.01395 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
1271 | TN.01396 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
1272 | TN.01396 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
1273 | TN.01397 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
1274 | TN.01397 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
1275 | TN.01399 | La Quán Miên | Bản nhỏ tuổi thơ: Truyện vừa/ La Quán Miên ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
1276 | TN.01400 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
1277 | TN.01400 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
1278 | TN.01401 | | Chiếc lược ngà/ Soạn lời và vẽ tranh: Bùi Đức Liễn. Dựa theo truyện ngắn cùng tên của nhà văn Nguyễn Quang Sáng | Kim Đồng | 2005 |
1279 | TN.01402 | HOOLY WALLCE | Vòng đời/ Người dịch: Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
1280 | TN.01402 | HOOLY WALLCE | Vòng đời/ Người dịch: Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
1281 | TN.01403 | HOOLY WALLCE | Vòng đời/ Người dịch: Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
1282 | TN.01403 | HOOLY WALLCE | Vòng đời/ Người dịch: Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
1283 | TN.01405 | | Singapore: Đối thoại với các nền văn hóa/ Biên dịch: Trịnh Huy Hóa | NXB Trẻ | 2006 |
1284 | TN.01406 | Tôpôrốp, I.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dung cho học sinh THCS/ I.K. Tôpôrốp ; Trần Văn Cơ biên dịch | Giáo dục | 2006 |
1285 | TN.01407 | | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh trung trung bộ: = A tourist hanbook of place names in the mid-central provinces of Vietnam : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Quang Hà, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng... ; Dịch: Đoàn Văn Cường.. | Giáo dục | 2006 |
1286 | TN.01408 | Leokum, Arkady | Hãy trả lời em tại sao/ Arkady Leokum ; Liễu Nga Đoan biên dịch. T.10 | Nxb. Trẻ | 2004 |
1287 | TN.01409 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
1288 | TN.01409 | Hoài Trang | Như trong cổ tích: Truyện ngắn/ Hoài Trang, Phạm Hồng Sơn, Cù Mai Công, ... ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2000 |
1289 | TN.01410 | | Sa Pa thành phố trong mây/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận.. | Kim Đồng | 2007 |
1290 | TN.01414 | | Vua nói khoác: truyện dài/ Mai Bửu Minh | Kim Đồng | 2006 |
1291 | TN.01414 | | Vua nói khoác: truyện dài/ Mai Bửu Minh | Kim Đồng | 2006 |
1292 | TN.01415 | Trung Hải | 7 Kì quan thiên nhiên thế giới/ Trung Hải.Tạ Thị Quỳnh | Giáo dục | 2007 |
1293 | TN.01415 | Trung Hải | 7 Kì quan thiên nhiên thế giới/ Trung Hải.Tạ Thị Quỳnh | Giáo dục | 2007 |
1294 | TN.01418 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
1295 | TN.01418 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |